Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Minh Thu.TS | |
dc.contributor.author | Trần, Minh Đức | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T10:37:01Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T10:37:01Z | - |
dc.date.issued | 2018 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/10376 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Những vấn đề chung về thống kê hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Chương II: Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh của khu vực có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam giai đoạn 2008-2016. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Những vấn đề chung về thống kê hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.. Chương II: Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh của khu vực có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam giai đoạn 2008-2016. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Hiệu quả sản xuất kinh doanh | |
dc.subject | Vốn đầu tư nước ngoài | |
dc.title | Nghiên cứu thống kê hiệu quả sản xuất kinh doanh của khu vực có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam giai đoạn 2008-2016 | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.14494 | |
dc.relation.reference | 1. Alexandru (2014), International Journal of Academic Research in Economics and Management Sciece, July 2014, Vol.3, No.4. | - |
dc.relation.reference | 2. Agnieszka Parkitna (2011), Factor determining the profitability of enterprises – Influence Assessment. | - |
dc.relation.reference | 3. Bạch Đức Hiền (2008), Giáo trình Tài chính doanh nghiệp, NXB Học viện tài chính. | - |
dc.relation.reference | 4. Chu Huy Phương ( 2015 ), Khái niệm và phân loại hiệu quả kinh doanh, từ liên kết: http://voer.edu.vn/m/khai-niem-phan-loai-ve-hieu-qua-kinhdoanh/75c8583c | - |
dc.relation.reference | 5. David Begg (2007), Kinh tế học, NXB Thống kê. | - |
Bộ sưu tập | 23. Quản trị kinh doanh |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Minh Thu.TS | |
dc.contributor.author | Trần, Minh Đức | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T10:37:01Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T10:37:01Z | - |
dc.date.issued | 2018 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/10376 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Những vấn đề chung về thống kê hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Chương II: Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh của khu vực có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam giai đoạn 2008-2016. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Những vấn đề chung về thống kê hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.. Chương II: Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh của khu vực có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam giai đoạn 2008-2016. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Hiệu quả sản xuất kinh doanh | |
dc.subject | Vốn đầu tư nước ngoài | |
dc.title | Nghiên cứu thống kê hiệu quả sản xuất kinh doanh của khu vực có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam giai đoạn 2008-2016 | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.14494 | |
dc.relation.reference | 1. Alexandru (2014), International Journal of Academic Research in Economics and Management Sciece, July 2014, Vol.3, No.4. | - |
dc.relation.reference | 2. Agnieszka Parkitna (2011), Factor determining the profitability of enterprises – Influence Assessment. | - |
dc.relation.reference | 3. Bạch Đức Hiền (2008), Giáo trình Tài chính doanh nghiệp, NXB Học viện tài chính. | - |
dc.relation.reference | 4. Chu Huy Phương ( 2015 ), Khái niệm và phân loại hiệu quả kinh doanh, từ liên kết: http://voer.edu.vn/m/khai-niem-phan-loai-ve-hieu-qua-kinhdoanh/75c8583c | - |
dc.relation.reference | 5. David Begg (2007), Kinh tế học, NXB Thống kê. | - |
Bộ sưu tập | 23. Quản trị kinh doanh |