Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Thành Hiếu, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Lê, Thị Vân Khánh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T11:08:46Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T11:08:46Z | - |
dc.date.issued | 2019 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/11314 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Chương II: Thực trạng năng lực cạnh tranh của Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Đô Thành. Chương III: Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Đô Thành. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.. Chương II: Thực trạng năng lực cạnh tranh của Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Đô Thành.. Chương III: Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Đô Thành. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Công ty Dược phẩm Đô Thành | |
dc.subject | Năng lực cạnh tranh | |
dc.title | Năng lực cạnh tranh của chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Đô Thành | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.17075 | |
dc.relation.reference | 1. B Wernerfelt (1984), Strategic management journal. | - |
dc.relation.reference | 2. Barney J.(1991), Firm Resources and Sustained Competitive, Journal of Management. | - |
dc.relation.reference | 3. Barney & Hesterly (2011), Strategic management and Competitive Advantage:concepts, 4th Edition. | - |
dc.relation.reference | 4. Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm tại Hà Nội, Báo cáo tài chính năm 2014 -2015-2016-2017-2018. | - |
dc.relation.reference | 5. Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Đô Thành, Báo cáo hoạt động, Báo cáo tài chính, Báo cáo nghiên cứu thị trường năm 2013-2014-2015-2016-2017-2018. | - |
Bộ sưu tập | 23. Quản trị kinh doanh |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Thành Hiếu, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Lê, Thị Vân Khánh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T11:08:46Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T11:08:46Z | - |
dc.date.issued | 2019 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/11314 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Chương II: Thực trạng năng lực cạnh tranh của Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Đô Thành. Chương III: Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Đô Thành. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.. Chương II: Thực trạng năng lực cạnh tranh của Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Đô Thành.. Chương III: Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Đô Thành. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Công ty Dược phẩm Đô Thành | |
dc.subject | Năng lực cạnh tranh | |
dc.title | Năng lực cạnh tranh của chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Đô Thành | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.17075 | |
dc.relation.reference | 1. B Wernerfelt (1984), Strategic management journal. | - |
dc.relation.reference | 2. Barney J.(1991), Firm Resources and Sustained Competitive, Journal of Management. | - |
dc.relation.reference | 3. Barney & Hesterly (2011), Strategic management and Competitive Advantage:concepts, 4th Edition. | - |
dc.relation.reference | 4. Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm tại Hà Nội, Báo cáo tài chính năm 2014 -2015-2016-2017-2018. | - |
dc.relation.reference | 5. Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Đô Thành, Báo cáo hoạt động, Báo cáo tài chính, Báo cáo nghiên cứu thị trường năm 2013-2014-2015-2016-2017-2018. | - |
Bộ sưu tập | 23. Quản trị kinh doanh |