Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Hoàng, Minh Đường, PGS.TS | |
dc.contributor.advisor | Trần, Chí Thành, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Hồ, Sỹ Hùng | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:11:06Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:11:06Z | - |
dc.date.issued | 1996 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1139 | - |
dc.description | Kinh tế phát triển | |
dc.description.abstract | Chương I: Công nghệ và thương mại hoá công nghệ Chương II: Thực trạng quá trình thương mại hoá công nghệ ở Việt Nam Chương III: Giải pháp thúc đẩy thương mại hoá công nghệ | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Công nghệ và thương mại hoá công nghệ Chương II: Thực trạng quá trình thương mại hoá công nghệ ở Việt Nam Chương III: Giải pháp thúc đẩy thương mại hoá công nghệ | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Chuyển giao công nghệ | |
dc.subject | Thương mại hoá công nghệ | |
dc.title | Khía cạnh thương mại trong lĩnh vực phát triển và chuyển giao công nghệ ở Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.225 | |
dc.relation.reference | 1. Báo cáo 4 năm thực hiện các dự án sản xuất thử - thử nghiệm (1990-/994) - Bộ khoa học công nghệ và môi trường 1995. Tr.86 94, | - |
dc.relation.reference | 2. 45 năm khoa học và kỹ thuật Việt Nam - Ủy ban khoa học Nhà nước Hà Nội -1990. Tr. 49, 51, 56, 67, 69, | - |
dc.relation.reference | 3. Các văn bản pháp luật về khoa học công nghệ - NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội 1993. Tr. 65, 73, 82, | - |
dc.relation.reference | 4. TS. Phạm Đình Chướng - Sở hữu công nghiệp vả tác động thúc dẩy công nghệ ở Việt Nam. Báo cáo tại Hội thảo "Công nghệ phục vụ phát triển - Liên hệ Việt Nam ” Hà Nội -2/1996. Tr. 68, 88, | - |
dc.relation.reference | 5. Công nghệ phục vụ phái triển - APCTT - Viên nghiên cứu dự báo và chiến lược khoa học và kỹ thuật, 1989. Tr. 105 | - |
Bộ sưu tập | 11. Kinh tế phát triển |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Hoàng, Minh Đường, PGS.TS | |
dc.contributor.advisor | Trần, Chí Thành, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Hồ, Sỹ Hùng | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:11:06Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:11:06Z | - |
dc.date.issued | 1996 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1139 | - |
dc.description | Kinh tế phát triển | |
dc.description.abstract | Chương I: Công nghệ và thương mại hoá công nghệ Chương II: Thực trạng quá trình thương mại hoá công nghệ ở Việt Nam Chương III: Giải pháp thúc đẩy thương mại hoá công nghệ | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Công nghệ và thương mại hoá công nghệ Chương II: Thực trạng quá trình thương mại hoá công nghệ ở Việt Nam Chương III: Giải pháp thúc đẩy thương mại hoá công nghệ | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Chuyển giao công nghệ | |
dc.subject | Thương mại hoá công nghệ | |
dc.title | Khía cạnh thương mại trong lĩnh vực phát triển và chuyển giao công nghệ ở Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.225 | |
dc.relation.reference | 1. Báo cáo 4 năm thực hiện các dự án sản xuất thử - thử nghiệm (1990-/994) - Bộ khoa học công nghệ và môi trường 1995. Tr.86 94, | - |
dc.relation.reference | 2. 45 năm khoa học và kỹ thuật Việt Nam - Ủy ban khoa học Nhà nước Hà Nội -1990. Tr. 49, 51, 56, 67, 69, | - |
dc.relation.reference | 3. Các văn bản pháp luật về khoa học công nghệ - NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội 1993. Tr. 65, 73, 82, | - |
dc.relation.reference | 4. TS. Phạm Đình Chướng - Sở hữu công nghiệp vả tác động thúc dẩy công nghệ ở Việt Nam. Báo cáo tại Hội thảo "Công nghệ phục vụ phát triển - Liên hệ Việt Nam ” Hà Nội -2/1996. Tr. 68, 88, | - |
dc.relation.reference | 5. Công nghệ phục vụ phái triển - APCTT - Viên nghiên cứu dự báo và chiến lược khoa học và kỹ thuật, 1989. Tr. 105 | - |
Bộ sưu tập | 11. Kinh tế phát triển |