Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Vũ, Phán, PGS.TS | |
dc.contributor.advisor | Ngô, Thị Hoài Lam, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Hồng Minh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:13:53Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:13:53Z | - |
dc.date.issued | 2003 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1286 | - |
dc.description | Kinh tế phát triển | |
dc.description.abstract | Chương I: Những vấn đề lý luận cơ bản về lập và thẩm định dự án đầu tư Chương II: Thực trạng lập và thẩm định dự án đầu tư ngành công nghiệp đồ uống của Việt Nam Chương III: Phương hướng và những biện pháp chủ yếu nhằm đổi mới công tác lập và thẩm định dự án đầu tư ngành công nghiệp đồ uống | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Những vấn đề lý luận cơ bản về lập và thẩm định dự án đầu tư Chương II: Thực trạng lập và thẩm định dự án đầu tư ngành công nghiệp đồ uống của Việt Nam Chương III: Phương hướng và những biện pháp chủ yếu nhằm đổi mới công tác lập và thẩm định dự án đầu tư ngành công nghiệp đồ uống | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Dự án đầu tư | |
dc.subject | Ngành công nghiệp đồ uống | |
dc.title | Phương hướng và những biện pháp chủ yếu nhằm đổi mới công tác lập và thẩm định dự án đầu tư Ngành công nghiệp đồ uống Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.582 | |
dc.relation.reference | 1. Bộ GTVT (1999), Các văn bản hướng dẫn quản lý đầu tư xây dựng và đấu thầu (Theo nghị định 52/1999/NĐ và nghị định 88/1999/NĐ-CP của Chính phủ, Nhà xuất bản Giao thông vận tải | - |
dc.relation.reference | 2. Brightman, Harey J (1986), Statistics in Plain English, Citinnati: SouthWestern | - |
dc.relation.reference | 3. Công ty tư vấn xây dựng và phát triển nông thôn (2001), Dự án đầu tư xây dựng nhà máy chế biến thực phẩm xuất khẩu Như Thanh, Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn | - |
dc.relation.reference | 4. Công ty Thiên Ngân (1998), Lựa chọn và quản lý tư vấn, Bộ Kế hoạch và đầu tư và Ngân hàng thế giới tài trợ, Nhà xuất bản Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. Cambridge Risk Master (1995), Master Solutions, p.o. Box 383094, Cambridge, MA 02238-3094. | - |
Bộ sưu tập | 11. Kinh tế phát triển |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Vũ, Phán, PGS.TS | |
dc.contributor.advisor | Ngô, Thị Hoài Lam, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Hồng Minh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:13:53Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:13:53Z | - |
dc.date.issued | 2003 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1286 | - |
dc.description | Kinh tế phát triển | |
dc.description.abstract | Chương I: Những vấn đề lý luận cơ bản về lập và thẩm định dự án đầu tư Chương II: Thực trạng lập và thẩm định dự án đầu tư ngành công nghiệp đồ uống của Việt Nam Chương III: Phương hướng và những biện pháp chủ yếu nhằm đổi mới công tác lập và thẩm định dự án đầu tư ngành công nghiệp đồ uống | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Những vấn đề lý luận cơ bản về lập và thẩm định dự án đầu tư Chương II: Thực trạng lập và thẩm định dự án đầu tư ngành công nghiệp đồ uống của Việt Nam Chương III: Phương hướng và những biện pháp chủ yếu nhằm đổi mới công tác lập và thẩm định dự án đầu tư ngành công nghiệp đồ uống | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Dự án đầu tư | |
dc.subject | Ngành công nghiệp đồ uống | |
dc.title | Phương hướng và những biện pháp chủ yếu nhằm đổi mới công tác lập và thẩm định dự án đầu tư Ngành công nghiệp đồ uống Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.582 | |
dc.relation.reference | 1. Bộ GTVT (1999), Các văn bản hướng dẫn quản lý đầu tư xây dựng và đấu thầu (Theo nghị định 52/1999/NĐ và nghị định 88/1999/NĐ-CP của Chính phủ, Nhà xuất bản Giao thông vận tải | - |
dc.relation.reference | 2. Brightman, Harey J (1986), Statistics in Plain English, Citinnati: SouthWestern | - |
dc.relation.reference | 3. Công ty tư vấn xây dựng và phát triển nông thôn (2001), Dự án đầu tư xây dựng nhà máy chế biến thực phẩm xuất khẩu Như Thanh, Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn | - |
dc.relation.reference | 4. Công ty Thiên Ngân (1998), Lựa chọn và quản lý tư vấn, Bộ Kế hoạch và đầu tư và Ngân hàng thế giới tài trợ, Nhà xuất bản Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. Cambridge Risk Master (1995), Master Solutions, p.o. Box 383094, Cambridge, MA 02238-3094. | - |
Bộ sưu tập | 11. Kinh tế phát triển |