Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.author | Trần, Anh Phương | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:13:59Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:13:59Z | - |
dc.date.issued | 2004 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1292 | - |
dc.description | Kinh tế phát triển | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận của hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài Chương II: Thực trạng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ G7 vào Việt Nam giai đoạn 1988 - 2002 Chương III: Một số giải pháp tăng cường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ G7 vào Việt Nam | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận của hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài Chương II: Thực trạng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ G7 vào Việt Nam giai đoạn 1988 - 2002 Chương III: Một số giải pháp tăng cường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ G7 vào Việt Nam | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | G7 | |
dc.subject | Vốn ODA | |
dc.subject | Vốn đầu tư trực tiếp | |
dc.title | Một số giải pháp tăng cường thu hút vốn đầu tư trực tiếp của các nước trong nhóm G7 vào Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.592 | |
dc.relation.reference | 1. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (1996), Báo cáo đầu tư trực tiếp của nước ngoài thời | - |
dc.relation.reference | gian qua, Hà Nội | - |
dc.relation.reference | 2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (1998), Một số ghi nhận sau 10 năm thực hiện luật | - |
dc.relation.reference | đầu tư nước ngoài, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 3. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2000), Báo cáo tình hình đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 4. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (12/2000), Những vấn đề cơ bản về quản lý đầu tư | - |
dc.relation.reference | trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. Chính phủ (2001), Hiệp định thương mại song phương Việt Nam - Hoa Kỳ, Hà Nội - Washington. | - |
Bộ sưu tập | 11. Kinh tế phát triển |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.author | Trần, Anh Phương | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:13:59Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:13:59Z | - |
dc.date.issued | 2004 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1292 | - |
dc.description | Kinh tế phát triển | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận của hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài Chương II: Thực trạng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ G7 vào Việt Nam giai đoạn 1988 - 2002 Chương III: Một số giải pháp tăng cường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ G7 vào Việt Nam | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận của hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài Chương II: Thực trạng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ G7 vào Việt Nam giai đoạn 1988 - 2002 Chương III: Một số giải pháp tăng cường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ G7 vào Việt Nam | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | G7 | |
dc.subject | Vốn ODA | |
dc.subject | Vốn đầu tư trực tiếp | |
dc.title | Một số giải pháp tăng cường thu hút vốn đầu tư trực tiếp của các nước trong nhóm G7 vào Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.592 | |
dc.relation.reference | 1. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (1996), Báo cáo đầu tư trực tiếp của nước ngoài thời | - |
dc.relation.reference | gian qua, Hà Nội | - |
dc.relation.reference | 2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (1998), Một số ghi nhận sau 10 năm thực hiện luật | - |
dc.relation.reference | đầu tư nước ngoài, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 3. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2000), Báo cáo tình hình đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 4. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (12/2000), Những vấn đề cơ bản về quản lý đầu tư | - |
dc.relation.reference | trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. Chính phủ (2001), Hiệp định thương mại song phương Việt Nam - Hoa Kỳ, Hà Nội - Washington. | - |
Bộ sưu tập | 11. Kinh tế phát triển |