Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Vũ, Huy Thông, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Thị Phương Anh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:17:51Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:17:51Z | - |
dc.date.issued | 2020 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1458 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý luận và mô hình nghiên cứu Chương III: Phương pháp nghiên cứu Chương IV: Kết quả nghiên cứu Chương V: Bình luận và kiến nghị | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý luận và mô hình nghiên cứu Chương III: Phương pháp nghiên cứu Chương IV: Kết quả nghiên cứu Chương V: Bình luận và kiến nghị | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Hà Nội | |
dc.subject | Mua ngẫu hứng | |
dc.subject | Sản phẩm may sẵn | |
dc.subject | Thành phố Hồ Chí Minh | |
dc.subject | Yếu tố ảnh hưởng | |
dc.title | Các yếu tố tại điểm bán hàng ảnh hưởng tới hành vi mua ngẫu hứng sản phẩm may sẵn: Nghiên cứu nhóm nữ thanh niên trên địa bàn thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1634 | |
dc.relation.reference | 1. Abrahams, Ben. (1997). It’s all in the mind. Marketing March 27, 31-33. | - |
dc.relation.reference | 2. Aheame, M., Gruen, T.w. and Jarvis, C.B., 1999. I f looks could sell: Moderation and mediation of the attractiveness effect on salesperson | - |
dc.relation.reference | performance. International Journal of Research in Marketing 16(4) pp.269-284. | - |
dc.relation.reference | 3. Akram, U., Hui, P., Khan, M.K., Hashim, M. and Rasheed, s., 2016. “Impact of store atmosphere on impulse buying behaviour: Moderating effect of | - |
dc.relation.reference | demographic variables”. International Journal of u-and e-Service, Science and Technology, 9(7), pp.43-60. | - |
dc.relation.reference | 4. Ajzen, I. and Fishbein, M., (1975), Belief attitude, intention and behavior: An introduction to theory and research. | - |
dc.relation.reference | 5. Anderson, E. and Richard, L., Oliver. (1987), "Perspectives on Behavior-Based Versus Outcome-Based Salesforce Control Systems", Journal of Marketing 51 pp.76-88. | - |
Bộ sưu tập | 18. Quản trị kinh doanh |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Vũ, Huy Thông, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Thị Phương Anh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:17:51Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:17:51Z | - |
dc.date.issued | 2020 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1458 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý luận và mô hình nghiên cứu Chương III: Phương pháp nghiên cứu Chương IV: Kết quả nghiên cứu Chương V: Bình luận và kiến nghị | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý luận và mô hình nghiên cứu Chương III: Phương pháp nghiên cứu Chương IV: Kết quả nghiên cứu Chương V: Bình luận và kiến nghị | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Hà Nội | |
dc.subject | Mua ngẫu hứng | |
dc.subject | Sản phẩm may sẵn | |
dc.subject | Thành phố Hồ Chí Minh | |
dc.subject | Yếu tố ảnh hưởng | |
dc.title | Các yếu tố tại điểm bán hàng ảnh hưởng tới hành vi mua ngẫu hứng sản phẩm may sẵn: Nghiên cứu nhóm nữ thanh niên trên địa bàn thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1634 | |
dc.relation.reference | 1. Abrahams, Ben. (1997). It’s all in the mind. Marketing March 27, 31-33. | - |
dc.relation.reference | 2. Aheame, M., Gruen, T.w. and Jarvis, C.B., 1999. I f looks could sell: Moderation and mediation of the attractiveness effect on salesperson | - |
dc.relation.reference | performance. International Journal of Research in Marketing 16(4) pp.269-284. | - |
dc.relation.reference | 3. Akram, U., Hui, P., Khan, M.K., Hashim, M. and Rasheed, s., 2016. “Impact of store atmosphere on impulse buying behaviour: Moderating effect of | - |
dc.relation.reference | demographic variables”. International Journal of u-and e-Service, Science and Technology, 9(7), pp.43-60. | - |
dc.relation.reference | 4. Ajzen, I. and Fishbein, M., (1975), Belief attitude, intention and behavior: An introduction to theory and research. | - |
dc.relation.reference | 5. Anderson, E. and Richard, L., Oliver. (1987), "Perspectives on Behavior-Based Versus Outcome-Based Salesforce Control Systems", Journal of Marketing 51 pp.76-88. | - |
Bộ sưu tập | 18. Quản trị kinh doanh |