Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Lê, Anh Tuấn,TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Thị Hằng | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T13:32:37Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T13:32:37Z | - |
dc.date.issued | 2004 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/15060 | - |
dc.description | Kinh tế, tài chính - Ngân hàng | |
dc.description.abstract | Chương I : Hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng thương mại. Chương II : Thực trạng hoạt động thanh toán quốc tế tại NHCT Việt nam. Chương III: Giải pháp hoàn thiện hoạt động thanh toán quốc tế tại NHCT Việt nam. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I : Hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng thương mại.. Chương II : Thực trạng hoạt động thanh toán quốc tế tại NHCT Việt nam. Chương III: Giải pháp hoàn thiện hoạt động thanh toán quốc tế tại NHCT Việt nam. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Ngân hàng | |
dc.subject | Ngân hàng Công thương | |
dc.subject | Thanh toán quốc tế | |
dc.title | Giải pháp hoàn thiện thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Công thương Việt Nam | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.1455 | |
dc.relation.reference | 1 .Phạm Thị Phương Anh (2004), “Thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn kiều hối cơ hội giảm gánh nặng nợ nước ngoài”, Tạp chí khoa học và đào tạo ngân hàng, (4), tr. 45-48. | - |
dc.relation.reference | 2. GS. PTS. Tô Xuân Dân, PTS Vũ Chí Lộc (1997), Quan hệ kinh tế quốc tế, Nxb Hà nội. | - |
dc.relation.reference | 3. Nguyễn Thu Hà (2003), “Giải quyết các vướng mắc trong nghiệp vụ nhờ thu quốc tế tại ngân hàng thương mại”, Tạp chí khoa học đào tạo ngân hàng, (2), tr. 53-56. | - |
dc.relation.reference | 4. Vũ Thu Hà (2004), “Thục trạng năng lực cạnh tranh về các nội dung hoạt động của các NHTM Việt nam khi thực hiện hiệp định thương mại Việt nam - Hoa kỳ”, Tạp chí Ngân hàng, (2), tr. 26-30. | - |
dc.relation.reference | 5. GS-TS Lê Văn Tư (2003), Tín dụng xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ, Nxb Thống kê, Hà nội. | - |
Bộ sưu tập | 25. Tài chính - Ngân hàng |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Lê, Anh Tuấn,TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Thị Hằng | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T13:32:37Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T13:32:37Z | - |
dc.date.issued | 2004 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/15060 | - |
dc.description | Kinh tế, tài chính - Ngân hàng | |
dc.description.abstract | Chương I : Hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng thương mại. Chương II : Thực trạng hoạt động thanh toán quốc tế tại NHCT Việt nam. Chương III: Giải pháp hoàn thiện hoạt động thanh toán quốc tế tại NHCT Việt nam. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I : Hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng thương mại.. Chương II : Thực trạng hoạt động thanh toán quốc tế tại NHCT Việt nam. Chương III: Giải pháp hoàn thiện hoạt động thanh toán quốc tế tại NHCT Việt nam. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Ngân hàng | |
dc.subject | Ngân hàng Công thương | |
dc.subject | Thanh toán quốc tế | |
dc.title | Giải pháp hoàn thiện thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Công thương Việt Nam | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.1455 | |
dc.relation.reference | 1 .Phạm Thị Phương Anh (2004), “Thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn kiều hối cơ hội giảm gánh nặng nợ nước ngoài”, Tạp chí khoa học và đào tạo ngân hàng, (4), tr. 45-48. | - |
dc.relation.reference | 2. GS. PTS. Tô Xuân Dân, PTS Vũ Chí Lộc (1997), Quan hệ kinh tế quốc tế, Nxb Hà nội. | - |
dc.relation.reference | 3. Nguyễn Thu Hà (2003), “Giải quyết các vướng mắc trong nghiệp vụ nhờ thu quốc tế tại ngân hàng thương mại”, Tạp chí khoa học đào tạo ngân hàng, (2), tr. 53-56. | - |
dc.relation.reference | 4. Vũ Thu Hà (2004), “Thục trạng năng lực cạnh tranh về các nội dung hoạt động của các NHTM Việt nam khi thực hiện hiệp định thương mại Việt nam - Hoa kỳ”, Tạp chí Ngân hàng, (2), tr. 26-30. | - |
dc.relation.reference | 5. GS-TS Lê Văn Tư (2003), Tín dụng xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ, Nxb Thống kê, Hà nội. | - |
Bộ sưu tập | 25. Tài chính - Ngân hàng |