Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Văn Thắng.PGS.TS | |
dc.contributor.author | Tạ, Mạnh Thắng | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:18:30Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:18:30Z | - |
dc.date.issued | 2019 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1549 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương 1 : Tổng quan các nghiên cứu. Chương II: Cơ sở lý thuyết và khung phân tích. Chương III: Phương pháp nghiên cứu. Chương IV: Kết quả điều tra. Chương V: Kết luận và kiến nghị. | |
dc.description.tableofcontents | Chương 1 : Tổng quan các nghiên cứu. Chương II: Cơ sở lý thuyết và khung phân tích. Chương III: Phương pháp nghiên cứu. Chương IV: Kết quả điều tra. Chương V: Kết luận và kiến nghị. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Chương trình đào tạo đại học | |
dc.subject | Khả năng thích ứng | |
dc.subject | Sáng tạo của người học | |
dc.subject | Sự tham gia của doanh nghiệp | |
dc.subject | Tính thực tiễn | |
dc.title | Nghiên cứu ảnh hưởng của tính thực tiễn và sự tham gia của doanh nghiệp vào chương trình đào tạo đại học tới khả năng thích ứng và sáng tạo của người học | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1457 | |
dc.relation.reference | 1. Adamson, S., Noeleen, D. và Claire, V. (1998), “The Meanings of Career Revisited: Implications for Theory and Practice”, British Journal of Management, Số 9, Trang: 251 –259. | - |
dc.relation.reference | 2. Alrahlah, A. (2016), “How effective the problem-based learning (PBL) in dental education. A critical review”, Saudi Dent Jỏor, No. 28(4),Trang: 155-161. | - |
dc.relation.reference | 3. Amer, A. (2006), “Reflections on Bloom's Revised Taxonomy”, Electronic Journal of Research in Educational Psychology, Số 4 (8),Trang: 213-230. | - |
dc.relation.reference | 4. Amira, R. và Zalizan, M. J., (2010), “Teaching and Learning Styles in Higher Education Institutions: Do They Match?”, Journal of Procedia - Social and | - |
dc.relation.reference | Behavioral Sciences, Số 7,Trang: 680-684. | - |
dc.relation.reference | 5. Andrea, K. and Weert, E. (2013), Higher Education and the Labour Market International Policy Frameworks for Regulating Graduate Employability, The | - |
dc.relation.reference | Dutch Ministry of Education, Culture and Science (OCW), C13EW021, Hà Lan. | - |
Bộ sưu tập | 18. Quản trị kinh doanh |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Văn Thắng.PGS.TS | |
dc.contributor.author | Tạ, Mạnh Thắng | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:18:30Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:18:30Z | - |
dc.date.issued | 2019 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1549 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương 1 : Tổng quan các nghiên cứu. Chương II: Cơ sở lý thuyết và khung phân tích. Chương III: Phương pháp nghiên cứu. Chương IV: Kết quả điều tra. Chương V: Kết luận và kiến nghị. | |
dc.description.tableofcontents | Chương 1 : Tổng quan các nghiên cứu. Chương II: Cơ sở lý thuyết và khung phân tích. Chương III: Phương pháp nghiên cứu. Chương IV: Kết quả điều tra. Chương V: Kết luận và kiến nghị. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Chương trình đào tạo đại học | |
dc.subject | Khả năng thích ứng | |
dc.subject | Sáng tạo của người học | |
dc.subject | Sự tham gia của doanh nghiệp | |
dc.subject | Tính thực tiễn | |
dc.title | Nghiên cứu ảnh hưởng của tính thực tiễn và sự tham gia của doanh nghiệp vào chương trình đào tạo đại học tới khả năng thích ứng và sáng tạo của người học | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1457 | |
dc.relation.reference | 1. Adamson, S., Noeleen, D. và Claire, V. (1998), “The Meanings of Career Revisited: Implications for Theory and Practice”, British Journal of Management, Số 9, Trang: 251 –259. | - |
dc.relation.reference | 2. Alrahlah, A. (2016), “How effective the problem-based learning (PBL) in dental education. A critical review”, Saudi Dent Jỏor, No. 28(4),Trang: 155-161. | - |
dc.relation.reference | 3. Amer, A. (2006), “Reflections on Bloom's Revised Taxonomy”, Electronic Journal of Research in Educational Psychology, Số 4 (8),Trang: 213-230. | - |
dc.relation.reference | 4. Amira, R. và Zalizan, M. J., (2010), “Teaching and Learning Styles in Higher Education Institutions: Do They Match?”, Journal of Procedia - Social and | - |
dc.relation.reference | Behavioral Sciences, Số 7,Trang: 680-684. | - |
dc.relation.reference | 5. Andrea, K. and Weert, E. (2013), Higher Education and the Labour Market International Policy Frameworks for Regulating Graduate Employability, The | - |
dc.relation.reference | Dutch Ministry of Education, Culture and Science (OCW), C13EW021, Hà Lan. | - |
Bộ sưu tập | 18. Quản trị kinh doanh |