Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Lê, Du Phong, PGS.TS | |
dc.contributor.advisor | Đàm, Văn Nhuệ, TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Kim Phong | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:18:40Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:18:40Z | - |
dc.date.issued | 1992 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1570 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Thực trạng tổ chức và quản lý ngành Chè Việt Nam Chương II: Mô hình tổ chức và cơ chế quản lý ngành chè theo quản điểm đổi mới giai đoạn 1991-2015. Chương III: Các giải pháp và điều kiện cần thiết để thực hiện cơ chế quản lý ngành chè. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Thực trạng tổ chức và quản lý ngành Chè Việt Nam Chương II: Mô hình tổ chức và cơ chế quản lý ngành chè theo quản điểm đổi mới giai đoạn 1991-2015. Chương III: Các giải pháp và điều kiện cần thiết để thực hiện cơ chế quản lý ngành chè. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Ngành chè | |
dc.subject | Quản lý kinh tế | |
dc.title | Đổi mới cơ chế quản lý Ngành chè Việt Nam giai đoạn 1991-2015 | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.18 | |
dc.relation.reference | 1. Vũ Đình Bách - Kinh tế Việt Nam quá trình đổi mới và thử thách trong cuốn Đổi mới quản lý kinh tế ở Việt Nam, Đại học KTQD, Hà Nội 1991. | - |
dc.relation.reference | 2. C.Mác - Mác -Anghen - Toàn tập tập 2. NXB Sự thật - Hà Nội 1980. | - |
dc.relation.reference | 3. Chiến lược ổn định và phát triển kinh tế-xã hội đến năm 2000, Đảng CSVN, NBB Sự thật - Hà Nội 1991. | - |
dc.relation.reference | 4. R.Clark - Công ty Nhật Bản, NXB Khoa học xã hội, Hà Nội 1989. | - |
Bộ sưu tập | 18. Quản trị kinh doanh |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Lê, Du Phong, PGS.TS | |
dc.contributor.advisor | Đàm, Văn Nhuệ, TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Kim Phong | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:18:40Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:18:40Z | - |
dc.date.issued | 1992 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1570 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Thực trạng tổ chức và quản lý ngành Chè Việt Nam Chương II: Mô hình tổ chức và cơ chế quản lý ngành chè theo quản điểm đổi mới giai đoạn 1991-2015. Chương III: Các giải pháp và điều kiện cần thiết để thực hiện cơ chế quản lý ngành chè. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Thực trạng tổ chức và quản lý ngành Chè Việt Nam Chương II: Mô hình tổ chức và cơ chế quản lý ngành chè theo quản điểm đổi mới giai đoạn 1991-2015. Chương III: Các giải pháp và điều kiện cần thiết để thực hiện cơ chế quản lý ngành chè. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Ngành chè | |
dc.subject | Quản lý kinh tế | |
dc.title | Đổi mới cơ chế quản lý Ngành chè Việt Nam giai đoạn 1991-2015 | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.18 | |
dc.relation.reference | 1. Vũ Đình Bách - Kinh tế Việt Nam quá trình đổi mới và thử thách trong cuốn Đổi mới quản lý kinh tế ở Việt Nam, Đại học KTQD, Hà Nội 1991. | - |
dc.relation.reference | 2. C.Mác - Mác -Anghen - Toàn tập tập 2. NXB Sự thật - Hà Nội 1980. | - |
dc.relation.reference | 3. Chiến lược ổn định và phát triển kinh tế-xã hội đến năm 2000, Đảng CSVN, NBB Sự thật - Hà Nội 1991. | - |
dc.relation.reference | 4. R.Clark - Công ty Nhật Bản, NXB Khoa học xã hội, Hà Nội 1989. | - |
Bộ sưu tập | 18. Quản trị kinh doanh |