DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Quang Toản, TS | |
dc.contributor.advisor | Lê, Thị Anh Vân, TS | |
dc.contributor.author | Hoàng, Mạnh Dũng | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:19:22Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:19:22Z | - |
dc.date.issued | 2002 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1607 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở khoa học về chất lượng quản lý chất lượng, hệ thống quản lý chất lượng đối với các cơ sở đào tạo sau đại học Chương II: Thực trạng chất lượng và hệ thống quản lý chất lượng đối với các cơ sở đào tạo sau đại học tại Việt Nam | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở khoa học về chất lượng quản lý chất lượng, hệ thống quản lý chất lượng đối với các cơ sở đào tạo sau đại học Chương II: Thực trạng chất lượng và hệ thống quản lý chất lượng đối với các cơ sở đào tạo sau đại học tại Việt Nam | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Giáo dục đào tạo | |
dc.subject | Đào tạo sau đại học | |
dc.title | Hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo đại học tại Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.529 | |
dc.relation.reference | 1. Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam (2001), Văn kiện đại hội Đảng toàn quốc khóa IX. NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 2. Bộ Giáo dục và đào tạo (2002), Ngành giáo dục - đào tạo thực hiện nghị quyết trung ương 2 (Khóa VIII) và nghị quyết đại hội Đảng lần thứ IX, NXB Giáo dục, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 3. Bộ Giáo dục và đào tạo (2001), Chiến lược phát triển giáo dục 2001-2010, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 4. Bộ Giáo dục và đào tạo (2001), Tài liệu hội nghị giáo dục đại học - Tập 1, 2, 3, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. Bộ Giáo dục và đào tạo (2001), Quy chế tuyển sinh sau đại học, Hà Nội | - |
Appears in Collections: | 18. Quản trị kinh doanh |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Quang Toản, TS | |
dc.contributor.advisor | Lê, Thị Anh Vân, TS | |
dc.contributor.author | Hoàng, Mạnh Dũng | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:19:22Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:19:22Z | - |
dc.date.issued | 2002 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1607 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở khoa học về chất lượng quản lý chất lượng, hệ thống quản lý chất lượng đối với các cơ sở đào tạo sau đại học Chương II: Thực trạng chất lượng và hệ thống quản lý chất lượng đối với các cơ sở đào tạo sau đại học tại Việt Nam | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở khoa học về chất lượng quản lý chất lượng, hệ thống quản lý chất lượng đối với các cơ sở đào tạo sau đại học Chương II: Thực trạng chất lượng và hệ thống quản lý chất lượng đối với các cơ sở đào tạo sau đại học tại Việt Nam | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Giáo dục đào tạo | |
dc.subject | Đào tạo sau đại học | |
dc.title | Hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo đại học tại Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.529 | |
dc.relation.reference | 1. Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam (2001), Văn kiện đại hội Đảng toàn quốc khóa IX. NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 2. Bộ Giáo dục và đào tạo (2002), Ngành giáo dục - đào tạo thực hiện nghị quyết trung ương 2 (Khóa VIII) và nghị quyết đại hội Đảng lần thứ IX, NXB Giáo dục, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 3. Bộ Giáo dục và đào tạo (2001), Chiến lược phát triển giáo dục 2001-2010, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 4. Bộ Giáo dục và đào tạo (2001), Tài liệu hội nghị giáo dục đại học - Tập 1, 2, 3, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. Bộ Giáo dục và đào tạo (2001), Quy chế tuyển sinh sau đại học, Hà Nội | - |
Appears in Collections: | 18. Quản trị kinh doanh |