Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Sơn,TS | |
dc.contributor.author | Hoàng, Kiều Ly | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T14:43:42Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T14:43:42Z | - |
dc.date.issued | 2011 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/16755 | - |
dc.description | Kinh tế, tài chính - Ngân hàng | |
dc.description.abstract | Chương I: Những vấn đề cơ bản về hạn chế rủi ro trong đầu tư chứng khoán. Chương II: Thực trạng về hạn chế rủi ro trong đầu tư chứng khoán tại Việt Nam. Chương III: Giải pháp nhằm hạn chế rủi ro trong đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Những vấn đề cơ bản về hạn chế rủi ro trong đầu tư chứng khoán. Chương II: Thực trạng về hạn chế rủi ro trong đầu tư chứng khoán tại Việt Nam. Chương III: Giải pháp nhằm hạn chế rủi ro trong đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Hạn chế rủi ro trong đầu tư trên thị trường chứng khoán | |
dc.title | Hạn chế rủi ro trong đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.6666 | |
dc.relation.reference | 1. Alvin D.Hall (1993) “Getting starded in stocks”. | - |
dc.relation.reference | 2. Christine Stoop, (1999) “Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán /A moneywise guide to investing in the stock marker. | - |
dc.relation.reference | 3. PGS. TS Trần Thị Thái Hà, (2005) Giáo trình “Đầu tư tài chính”, NXB Đại Học Quốc Gia. | - |
dc.relation.reference | 4. Ts N gô Thị Ngọc Huyền, Ths Nguyễn Thị Hồng Thu, Ts. Lê Tấn Bửu, Ths. Bùi Thanh Hùng, (2001) “Rủi ro trong kinh doanh” NXB Thống kê. | - |
dc.relation.reference | 5. Ths N guyễn Thế Hùng, (2004) Tập bài giảng “Tài chính Doanh Nghiệp | - |
Bộ sưu tập | 25. Tài chính - Ngân hàng |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Sơn,TS | |
dc.contributor.author | Hoàng, Kiều Ly | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T14:43:42Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T14:43:42Z | - |
dc.date.issued | 2011 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/16755 | - |
dc.description | Kinh tế, tài chính - Ngân hàng | |
dc.description.abstract | Chương I: Những vấn đề cơ bản về hạn chế rủi ro trong đầu tư chứng khoán. Chương II: Thực trạng về hạn chế rủi ro trong đầu tư chứng khoán tại Việt Nam. Chương III: Giải pháp nhằm hạn chế rủi ro trong đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Những vấn đề cơ bản về hạn chế rủi ro trong đầu tư chứng khoán. Chương II: Thực trạng về hạn chế rủi ro trong đầu tư chứng khoán tại Việt Nam. Chương III: Giải pháp nhằm hạn chế rủi ro trong đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Hạn chế rủi ro trong đầu tư trên thị trường chứng khoán | |
dc.title | Hạn chế rủi ro trong đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.6666 | |
dc.relation.reference | 1. Alvin D.Hall (1993) “Getting starded in stocks”. | - |
dc.relation.reference | 2. Christine Stoop, (1999) “Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán /A moneywise guide to investing in the stock marker. | - |
dc.relation.reference | 3. PGS. TS Trần Thị Thái Hà, (2005) Giáo trình “Đầu tư tài chính”, NXB Đại Học Quốc Gia. | - |
dc.relation.reference | 4. Ts N gô Thị Ngọc Huyền, Ths Nguyễn Thị Hồng Thu, Ts. Lê Tấn Bửu, Ths. Bùi Thanh Hùng, (2001) “Rủi ro trong kinh doanh” NXB Thống kê. | - |
dc.relation.reference | 5. Ths N guyễn Thế Hùng, (2004) Tập bài giảng “Tài chính Doanh Nghiệp | - |
Bộ sưu tập | 25. Tài chính - Ngân hàng |