Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đào, Lê Minh,TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Thị Hương Nhị | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T14:43:59Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T14:43:59Z | - |
dc.date.issued | 2012 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/16792 | - |
dc.description | Kinh tế, tài chính - Ngân hàng | |
dc.description.abstract | Chương I: Những vấn đề chung về rủi ro và hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu. Chương II: Thực trạng hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu tại Thị trường chứng khoán Việt Nam. Chương III: Một số giải pháp hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Những vấn đề chung về rủi ro và hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu. Chương II: Thực trạng hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu tại Thị trường chứng khoán Việt Nam. Chương III: Một số giải pháp hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu trên thị trường chứng khoán | |
dc.title | Hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.6890 | |
dc.relation.reference | 1. Alvin D.Hall (1993), “Getting starded in stocks”. | - |
dc.relation.reference | 2. Christine Stoop (1999), “Hướng dẫn đầu tư vào TTCP /A moneywise guide to investing in the stock marker. | - |
dc.relation.reference | 3. PGS. TS Trần Thị Thái Hà (2005), Giáo trình “Đầu tư tài chính”, NXB Đại Học Quốc Gia. | - |
dc.relation.reference | 4. TS Ngô Thị Ngọc Huyền, Ths Nguyễn Thị Hồng Thu, TS. Lê Tấn Bửu, Ths. Bùi Thanh Hùng (2001), “Rủi ro trong kinh doanh”, NXB Thống kê. | - |
dc.relation.reference | 5. Ths Nguyễn Thế Hùng (2004) Tập bài giảng “Tài chính Doanh Nghiệp”. | - |
Bộ sưu tập | 25. Tài chính - Ngân hàng |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đào, Lê Minh,TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Thị Hương Nhị | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T14:43:59Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T14:43:59Z | - |
dc.date.issued | 2012 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/16792 | - |
dc.description | Kinh tế, tài chính - Ngân hàng | |
dc.description.abstract | Chương I: Những vấn đề chung về rủi ro và hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu. Chương II: Thực trạng hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu tại Thị trường chứng khoán Việt Nam. Chương III: Một số giải pháp hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Những vấn đề chung về rủi ro và hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu. Chương II: Thực trạng hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu tại Thị trường chứng khoán Việt Nam. Chương III: Một số giải pháp hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu trên thị trường chứng khoán | |
dc.title | Hạn chế rủi ro trong đầu tư cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.6890 | |
dc.relation.reference | 1. Alvin D.Hall (1993), “Getting starded in stocks”. | - |
dc.relation.reference | 2. Christine Stoop (1999), “Hướng dẫn đầu tư vào TTCP /A moneywise guide to investing in the stock marker. | - |
dc.relation.reference | 3. PGS. TS Trần Thị Thái Hà (2005), Giáo trình “Đầu tư tài chính”, NXB Đại Học Quốc Gia. | - |
dc.relation.reference | 4. TS Ngô Thị Ngọc Huyền, Ths Nguyễn Thị Hồng Thu, TS. Lê Tấn Bửu, Ths. Bùi Thanh Hùng (2001), “Rủi ro trong kinh doanh”, NXB Thống kê. | - |
dc.relation.reference | 5. Ths Nguyễn Thế Hùng (2004) Tập bài giảng “Tài chính Doanh Nghiệp”. | - |
Bộ sưu tập | 25. Tài chính - Ngân hàng |