Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Quang Quynh, GS.TS | |
dc.contributor.author | Chu, Thị Thu Thủy | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:21:32Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:21:32Z | - |
dc.date.issued | 2016 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1738 | - |
dc.description | Kế toán, kiểm toán & phân tích | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận về tổ chức KSNB CPSX với việc nâng cao HQTC trong DNNVV; Chương II: Thiết kế nghiên cứu; Chương III: Thực trạng tổ chức KSNB CPSX với việc nâng cao HQTC trong DNNVV Việt Nam; Chương IV: Phương hướng và một số giải pháp hoàn thiện tổ chức KSNB CPSX trong các DNNVV Việt Nam; | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận về tổ chức KSNB CPSX với việc nâng cao HQTC trong DNNVV; Chương II: Thiết kế nghiên cứu; Chương III: Thực trạng tổ chức KSNB CPSX với việc nâng cao HQTC trong DNNVV Việt Nam; Chương IV: Phương hướng và một số giải pháp hoàn thiện tổ chức KSNB CPSX trong các DNNVV Việt Nam; | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Chi phí sản xuất | |
dc.subject | Doanh nghiệp | |
dc.subject | Kiểm soát nội bộ | |
dc.subject | Tài chính | |
dc.title | Tổ chức kiểm soát nội bộ chi phí sản xuất với việc nâng cao hiệu quả tài chính trong doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1271 | |
dc.relation.reference | 1. Agiomirgiannakis. G.; Voulgaris. F. and Papadogonas. T. (2006), “Financial factorsaffecting profitability and employment growth: the case of Greek | - |
dc.relation.reference | manufacturing”, Int. J. Financial Services Management, Số 1, Tập 2/3, Tr. 232–242. | - |
dc.relation.reference | 2. Aigner et al (1977), "Fomulation and estimation of stochastic frontier production function models", Journal of Econometrics Số 6, Tr. 21-37. | - |
dc.relation.reference | 3. Alan Trenery (1999), Principle of Internal Control, UNSW press. | - |
dc.relation.reference | 4. Almajali.Y.A, Alamro.S.H.and Al-Soub.Y.Z. (2012), "Factors Affecting the Financial Performance of Jordanian Insurance Companies Listed at Amman Stock Exchange", Journal of Management Research, Số 4, Tập 2 | - |
dc.relation.reference | 5. Alvin A Arens và James K. Loebbecke (1997), Kiểm toán, Nxb Thống kê, Hà Nội. | - |
Bộ sưu tập | 02. Kế toán (Kế toán, kiểm toán & phân tích) |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Quang Quynh, GS.TS | |
dc.contributor.author | Chu, Thị Thu Thủy | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:21:32Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:21:32Z | - |
dc.date.issued | 2016 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1738 | - |
dc.description | Kế toán, kiểm toán & phân tích | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận về tổ chức KSNB CPSX với việc nâng cao HQTC trong DNNVV; Chương II: Thiết kế nghiên cứu; Chương III: Thực trạng tổ chức KSNB CPSX với việc nâng cao HQTC trong DNNVV Việt Nam; Chương IV: Phương hướng và một số giải pháp hoàn thiện tổ chức KSNB CPSX trong các DNNVV Việt Nam; | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận về tổ chức KSNB CPSX với việc nâng cao HQTC trong DNNVV; Chương II: Thiết kế nghiên cứu; Chương III: Thực trạng tổ chức KSNB CPSX với việc nâng cao HQTC trong DNNVV Việt Nam; Chương IV: Phương hướng và một số giải pháp hoàn thiện tổ chức KSNB CPSX trong các DNNVV Việt Nam; | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Chi phí sản xuất | |
dc.subject | Doanh nghiệp | |
dc.subject | Kiểm soát nội bộ | |
dc.subject | Tài chính | |
dc.title | Tổ chức kiểm soát nội bộ chi phí sản xuất với việc nâng cao hiệu quả tài chính trong doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1271 | |
dc.relation.reference | 1. Agiomirgiannakis. G.; Voulgaris. F. and Papadogonas. T. (2006), “Financial factorsaffecting profitability and employment growth: the case of Greek | - |
dc.relation.reference | manufacturing”, Int. J. Financial Services Management, Số 1, Tập 2/3, Tr. 232–242. | - |
dc.relation.reference | 2. Aigner et al (1977), "Fomulation and estimation of stochastic frontier production function models", Journal of Econometrics Số 6, Tr. 21-37. | - |
dc.relation.reference | 3. Alan Trenery (1999), Principle of Internal Control, UNSW press. | - |
dc.relation.reference | 4. Almajali.Y.A, Alamro.S.H.and Al-Soub.Y.Z. (2012), "Factors Affecting the Financial Performance of Jordanian Insurance Companies Listed at Amman Stock Exchange", Journal of Management Research, Số 4, Tập 2 | - |
dc.relation.reference | 5. Alvin A Arens và James K. Loebbecke (1997), Kiểm toán, Nxb Thống kê, Hà Nội. | - |
Bộ sưu tập | 02. Kế toán (Kế toán, kiểm toán & phân tích) |