Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đoàn, Thị Thu Hà, PGS.TS | |
dc.contributor.advisor | Lê, Xuân Bá, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Bùi, Vĩnh Kiên | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:23:23Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:23:23Z | - |
dc.date.issued | 2009 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1881 | - |
dc.description | Quản lý công | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách phát triển công nghiệp tại địa phương Chương II: Thực trạng chính sách phát triển công nghiệp ở tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 1997-2007 Chương III: Định hướng và giải pháp hoàn thiện các chính sách chủ yếu nhằm đẩy mạnh phát triển công nghiệp ở tỉnh Bắc Ninh | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách phát triển công nghiệp tại địa phương Chương II: Thực trạng chính sách phát triển công nghiệp ở tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 1997-2007 Chương III: Định hướng và giải pháp hoàn thiện các chính sách chủ yếu nhằm đẩy mạnh phát triển công nghiệp ở tỉnh Bắc Ninh | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Bắc Ninh | |
dc.subject | Công nghiệp | |
dc.title | Chính sách phát triển công nghiệp tại địa phương (Nghiên cứu áp dụng với tỉnh Bắc Ninh) | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.895 | |
dc.relation.reference | 1. Nguyễn Thế Bá; Lê Trọng Bình; Trần Trọng Hanh; Nguyễn Tố Láy (1997), Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (1997), Báo cáo khảo sát về KCN ở Thái Lan-Malaysia. | - |
dc.relation.reference | 3. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (1999), Báo cáo tình hình thực hiện Nghị định của Chính phủ về quy chế KCN, KCX, KCNC. | - |
dc.relation.reference | 4. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (1996), Quy hoạch tổng thể phát triển công nghiệp và kết cấu hạ tầng thời kỳ 1996-2000. | - |
Bộ sưu tập | 17. Quản lý kinh tế (Quản lý công) |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đoàn, Thị Thu Hà, PGS.TS | |
dc.contributor.advisor | Lê, Xuân Bá, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Bùi, Vĩnh Kiên | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:23:23Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:23:23Z | - |
dc.date.issued | 2009 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1881 | - |
dc.description | Quản lý công | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách phát triển công nghiệp tại địa phương Chương II: Thực trạng chính sách phát triển công nghiệp ở tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 1997-2007 Chương III: Định hướng và giải pháp hoàn thiện các chính sách chủ yếu nhằm đẩy mạnh phát triển công nghiệp ở tỉnh Bắc Ninh | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách phát triển công nghiệp tại địa phương Chương II: Thực trạng chính sách phát triển công nghiệp ở tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 1997-2007 Chương III: Định hướng và giải pháp hoàn thiện các chính sách chủ yếu nhằm đẩy mạnh phát triển công nghiệp ở tỉnh Bắc Ninh | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Bắc Ninh | |
dc.subject | Công nghiệp | |
dc.title | Chính sách phát triển công nghiệp tại địa phương (Nghiên cứu áp dụng với tỉnh Bắc Ninh) | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.895 | |
dc.relation.reference | 1. Nguyễn Thế Bá; Lê Trọng Bình; Trần Trọng Hanh; Nguyễn Tố Láy (1997), Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (1997), Báo cáo khảo sát về KCN ở Thái Lan-Malaysia. | - |
dc.relation.reference | 3. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (1999), Báo cáo tình hình thực hiện Nghị định của Chính phủ về quy chế KCN, KCX, KCNC. | - |
dc.relation.reference | 4. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (1996), Quy hoạch tổng thể phát triển công nghiệp và kết cấu hạ tầng thời kỳ 1996-2000. | - |
Bộ sưu tập | 17. Quản lý kinh tế (Quản lý công) |