Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Phan, Thị Thanh,TS | |
dc.contributor.author | Hoàng, Thị Ngọc Diệp | |
dc.date.accessioned | 2022-08-17T01:57:14Z | - |
dc.date.available | 2022-08-17T01:57:14Z | - |
dc.date.issued | 2004 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/20051 | - |
dc.description | Kinh tế lao động | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở khoa học và thực tiễn tạo việc làm cho người lao động. Chương II: Thực trạng tạo việc làm trên địa bàn Thành phố Hà Nội trong những năm vừa qua. Chương III: Quan điểm và giải pháp chủ yếu tạo việc làm trên địa bàn Thành phố đến năm 2010. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở khoa học và thực tiễn tạo việc làm cho người lao động.. Chương II: Thực trạng tạo việc làm trên địa bàn Thành phố Hà Nội trong những năm vừa qua.. Chương III: Quan điểm và giải pháp chủ yếu tạo việc làm trên địa bàn Thành phố đến năm 2010. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Kinh tế lao động | |
dc.subject | Việc làm | |
dc.title | Một số giải pháp tạo việc làm cho người lao động trên địa bàn thành phố Hà Nội đến năm 2010 | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.1451 | |
dc.relation.reference | 1. Adam Smith. Của cải của các dân tộc. Nxb Giáo dục Hà Nội 1997. | - |
dc.relation.reference | 2. Báo cáo phát triển con người Việt Nam 2001. Đổi mới và sự nghiệp phát triển con người. Nxb Chính trị Quốc gia. Hà Nội 2001. | - |
dc.relation.reference | 3. Báo cáo phát triển con người 2001. Công nghệ mới vì sự nghiệp phát triển con người. Nxb Chính trị Quốc gia. Hà Nội 2001. | - |
dc.relation.reference | 4. Báo cáo kế hoạch phát triển kinh tế xã hội năm 2004 của Thành phố Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. Ban chấp hành Đảng bộ thành phố Hà Nội ( 2001), Văn kiện đại hội đại biểu lần thứ XIII Đảng bộ Thành phố Hà Nội, Hà Nội . | - |
Bộ sưu tập | 11. Kinh tế lao động + Quản trị nhân lực |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Phan, Thị Thanh,TS | |
dc.contributor.author | Hoàng, Thị Ngọc Diệp | |
dc.date.accessioned | 2022-08-17T01:57:14Z | - |
dc.date.available | 2022-08-17T01:57:14Z | - |
dc.date.issued | 2004 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/20051 | - |
dc.description | Kinh tế lao động | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở khoa học và thực tiễn tạo việc làm cho người lao động. Chương II: Thực trạng tạo việc làm trên địa bàn Thành phố Hà Nội trong những năm vừa qua. Chương III: Quan điểm và giải pháp chủ yếu tạo việc làm trên địa bàn Thành phố đến năm 2010. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở khoa học và thực tiễn tạo việc làm cho người lao động.. Chương II: Thực trạng tạo việc làm trên địa bàn Thành phố Hà Nội trong những năm vừa qua.. Chương III: Quan điểm và giải pháp chủ yếu tạo việc làm trên địa bàn Thành phố đến năm 2010. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Kinh tế lao động | |
dc.subject | Việc làm | |
dc.title | Một số giải pháp tạo việc làm cho người lao động trên địa bàn thành phố Hà Nội đến năm 2010 | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.1451 | |
dc.relation.reference | 1. Adam Smith. Của cải của các dân tộc. Nxb Giáo dục Hà Nội 1997. | - |
dc.relation.reference | 2. Báo cáo phát triển con người Việt Nam 2001. Đổi mới và sự nghiệp phát triển con người. Nxb Chính trị Quốc gia. Hà Nội 2001. | - |
dc.relation.reference | 3. Báo cáo phát triển con người 2001. Công nghệ mới vì sự nghiệp phát triển con người. Nxb Chính trị Quốc gia. Hà Nội 2001. | - |
dc.relation.reference | 4. Báo cáo kế hoạch phát triển kinh tế xã hội năm 2004 của Thành phố Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. Ban chấp hành Đảng bộ thành phố Hà Nội ( 2001), Văn kiện đại hội đại biểu lần thứ XIII Đảng bộ Thành phố Hà Nội, Hà Nội . | - |
Bộ sưu tập | 11. Kinh tế lao động + Quản trị nhân lực |