Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Nam Phương,PGS.TS | |
dc.contributor.author | Bùi, Thị Tố Trinh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-17T01:57:41Z | - |
dc.date.available | 2022-08-17T01:57:41Z | - |
dc.date.issued | 2011 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/20116 | - |
dc.description | Quản trị nhân lực | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận tạo việc làm cho người lao động. Chương II: Phân tích thực trạng tạo việc làm cho người lao động trên địa bàn tỉnh Hà Nam giai đoạn 2006 - 2010. Chương III: Một số giải pháp tạo việc làm cho người lao động trên địa bàn tỉnh Hà Nam đến năm 2020 | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận tạo việc làm cho người lao động. Chương II: Phân tích thực trạng tạo việc làm cho người lao động trên địa bàn tỉnh Hà Nam giai đoạn 2006 - 2010. Chương III: Một số giải pháp tạo việc làm cho người lao động trên địa bàn tỉnh Hà Nam đến năm 2020 | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Tạo việc làm cho người lao động | |
dc.title | Tạo việc làm cho người lao động trên địa bàn tỉnh Hà Nam đến năm 2020 | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.6621 | |
dc.relation.reference | 1. Ban Chỉ đạo Tổng điều tra dân số và nhà ở Trung ương (2010), Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009: Kết quả toàn bộ, NXB Thống kê, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 2. Trần Xuân Cầu và Mai Quốc Chánh (2009), Giáo trình Kinh tế nguồn nhân lực, NXB Đại học Kinh tế quốc dân. | - |
dc.relation.reference | 3. Cục Thống kê tỉnh Hà Nam, Niên giám thống kê tỉnh Hà Nam năm 2009, 2010, NXB Thống kê. | - |
dc.relation.reference | 4. Nguyễn Tiến Dỵ (2009), Tổng quan kinh tế - xã hội Việt Nam (2006-2010), NXB Thống kê, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. HĐND tỉnh Hà Nam, Nghị quyết số 11/2009/NQ-HĐND ngày 09/12/2009 về Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Hà Nam đến năm 2020. | - |
Bộ sưu tập | 11. Kinh tế lao động + Quản trị nhân lực |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Nam Phương,PGS.TS | |
dc.contributor.author | Bùi, Thị Tố Trinh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-17T01:57:41Z | - |
dc.date.available | 2022-08-17T01:57:41Z | - |
dc.date.issued | 2011 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/20116 | - |
dc.description | Quản trị nhân lực | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận tạo việc làm cho người lao động. Chương II: Phân tích thực trạng tạo việc làm cho người lao động trên địa bàn tỉnh Hà Nam giai đoạn 2006 - 2010. Chương III: Một số giải pháp tạo việc làm cho người lao động trên địa bàn tỉnh Hà Nam đến năm 2020 | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận tạo việc làm cho người lao động. Chương II: Phân tích thực trạng tạo việc làm cho người lao động trên địa bàn tỉnh Hà Nam giai đoạn 2006 - 2010. Chương III: Một số giải pháp tạo việc làm cho người lao động trên địa bàn tỉnh Hà Nam đến năm 2020 | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Tạo việc làm cho người lao động | |
dc.title | Tạo việc làm cho người lao động trên địa bàn tỉnh Hà Nam đến năm 2020 | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.6621 | |
dc.relation.reference | 1. Ban Chỉ đạo Tổng điều tra dân số và nhà ở Trung ương (2010), Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009: Kết quả toàn bộ, NXB Thống kê, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 2. Trần Xuân Cầu và Mai Quốc Chánh (2009), Giáo trình Kinh tế nguồn nhân lực, NXB Đại học Kinh tế quốc dân. | - |
dc.relation.reference | 3. Cục Thống kê tỉnh Hà Nam, Niên giám thống kê tỉnh Hà Nam năm 2009, 2010, NXB Thống kê. | - |
dc.relation.reference | 4. Nguyễn Tiến Dỵ (2009), Tổng quan kinh tế - xã hội Việt Nam (2006-2010), NXB Thống kê, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 5. HĐND tỉnh Hà Nam, Nghị quyết số 11/2009/NQ-HĐND ngày 09/12/2009 về Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Hà Nam đến năm 2020. | - |
Bộ sưu tập | 11. Kinh tế lao động + Quản trị nhân lực |