Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Phạm, Quý Thọ, PGS.TS | |
dc.contributor.advisor | Tống, Văn Đường, GS.TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Thị Thuận | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:25:45Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:25:45Z | - |
dc.date.issued | 2003 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/2050 | - |
dc.description | Kinh tế lao động | |
dc.description.abstract | Chương I: Lý luận cơ bản về vận dụng lý thuyết giới trong xóa đói giảm nghèo. Chương II: Phân tích thực trạng giới và xóa đói giảm nghèo ở một số tỉnh Miền Trung. Chương III Một số giải pháp chủ yếu vận dụng lý thuyết giới trong xóa đói giảm nghèo ở một số tỉnh miền Trung | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Lý luận cơ bản về vận dụng lý thuyết giới trong xóa đói giảm nghèo. Chương II: Phân tích thực trạng giới và xóa đói giảm nghèo ở một số tỉnh Miền Trung. Chương III Một số giải pháp chủ yếu vận dụng lý thuyết giới trong xóa đói giảm nghèo ở một số tỉnh miền Trung | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Giới | |
dc.subject | Lý thuyết giới | |
dc.subject | Miền Trung | |
dc.subject | Xoá đói giảm nghèo | |
dc.title | Vận dụng lý thuyết giới trong xoá đói giảm nghèo ở một số tỉnh miền Trung | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.715 | |
dc.relation.reference | 1. Trần Thị Vân Anh, Lê Ngọc Phùng (2000), Phụ nữ, giới và phát triển. | - |
dc.relation.reference | 2. Đỗ Thị Bình & Trần Thị Vân Anh (2002), Giới và công tác giảm nghèo. | - |
dc.relation.reference | 3. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2000), Báo cáo năm 2000, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 4. Bộ LĐ-TBXH, AQUKY (1998), Các nhóm đối tượng yếu thế ở nông thôn Việt Nam - Thực trạng và các chính sách hỗ trợ báo cáo dựa trên kết quả điều tra chọn mẫu. | - |
dc.relation.reference | 5. Bộ LĐ-TBXH (2000), Chương trình mục tiêu quốc gia XĐGN và việc làm giai đoạn 2001-2005, Hà Nội | - |
Bộ sưu tập | 23. Kinh tế lao động |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Phạm, Quý Thọ, PGS.TS | |
dc.contributor.advisor | Tống, Văn Đường, GS.TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Thị Thuận | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:25:45Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:25:45Z | - |
dc.date.issued | 2003 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/2050 | - |
dc.description | Kinh tế lao động | |
dc.description.abstract | Chương I: Lý luận cơ bản về vận dụng lý thuyết giới trong xóa đói giảm nghèo. Chương II: Phân tích thực trạng giới và xóa đói giảm nghèo ở một số tỉnh Miền Trung. Chương III Một số giải pháp chủ yếu vận dụng lý thuyết giới trong xóa đói giảm nghèo ở một số tỉnh miền Trung | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Lý luận cơ bản về vận dụng lý thuyết giới trong xóa đói giảm nghèo. Chương II: Phân tích thực trạng giới và xóa đói giảm nghèo ở một số tỉnh Miền Trung. Chương III Một số giải pháp chủ yếu vận dụng lý thuyết giới trong xóa đói giảm nghèo ở một số tỉnh miền Trung | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Giới | |
dc.subject | Lý thuyết giới | |
dc.subject | Miền Trung | |
dc.subject | Xoá đói giảm nghèo | |
dc.title | Vận dụng lý thuyết giới trong xoá đói giảm nghèo ở một số tỉnh miền Trung | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.715 | |
dc.relation.reference | 1. Trần Thị Vân Anh, Lê Ngọc Phùng (2000), Phụ nữ, giới và phát triển. | - |
dc.relation.reference | 2. Đỗ Thị Bình & Trần Thị Vân Anh (2002), Giới và công tác giảm nghèo. | - |
dc.relation.reference | 3. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2000), Báo cáo năm 2000, Hà Nội. | - |
dc.relation.reference | 4. Bộ LĐ-TBXH, AQUKY (1998), Các nhóm đối tượng yếu thế ở nông thôn Việt Nam - Thực trạng và các chính sách hỗ trợ báo cáo dựa trên kết quả điều tra chọn mẫu. | - |
dc.relation.reference | 5. Bộ LĐ-TBXH (2000), Chương trình mục tiêu quốc gia XĐGN và việc làm giai đoạn 2001-2005, Hà Nội | - |
Bộ sưu tập | 23. Kinh tế lao động |