Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Vũ, Thích, GS.TS | |
dc.contributor.advisor | Trần, Chí Thành, TS | |
dc.contributor.author | Trần, Huy Năng | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:25:55Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:25:55Z | - |
dc.date.issued | 1994 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/2056 | - |
dc.description | Kinh tế & quản lý thương mại | |
dc.description.abstract | Chương I: Khu chế xuất và hoạt động của khu chế xuất. Chương II: Tổ chức quản lý hoạt động thương mại dịch vụ đối với khu chế xuất. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Khu chế xuất và hoạt động của khu chế xuất. Chương II: Tổ chức quản lý hoạt động thương mại dịch vụ đối với khu chế xuất. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Khu chế xuất | |
dc.subject | Quản lý thương mại | |
dc.title | Hình thành việc tổ chức quản lý thương mại ở các khu chế xuất Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.171 | |
dc.relation.reference | 1. M. Shhid Alam. Chính phủ và thị trường trong các chiến lược phát triển kinh tế. Nhà xuất bản khoa học xã hội Hà Nội 1993. | - |
dc.relation.reference | 2. David Begg, Stanley Fisher, Rudiger Dornbusch kinh tế học tập I NX giáo dục và trường Đại học kinh tế quốc dân Hà Nội 1992. | - |
dc.relation.reference | 3. David Begg, Staley Fisher, Rudiger Dorabush kinh tế học tập II. NXB Giáo dục và trường Đại học kinh tế quốc dân Hà Nội 1992. | - |
dc.relation.reference | 4. Nguyễn Duy Bột và Đinh Xuân Trình. Thương mại quốc tế. NXB Thống kê 1993. | - |
Bộ sưu tập | 03. Kinh tế & quản lý thương mại |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Vũ, Thích, GS.TS | |
dc.contributor.advisor | Trần, Chí Thành, TS | |
dc.contributor.author | Trần, Huy Năng | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:25:55Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:25:55Z | - |
dc.date.issued | 1994 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/2056 | - |
dc.description | Kinh tế & quản lý thương mại | |
dc.description.abstract | Chương I: Khu chế xuất và hoạt động của khu chế xuất. Chương II: Tổ chức quản lý hoạt động thương mại dịch vụ đối với khu chế xuất. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Khu chế xuất và hoạt động của khu chế xuất. Chương II: Tổ chức quản lý hoạt động thương mại dịch vụ đối với khu chế xuất. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Khu chế xuất | |
dc.subject | Quản lý thương mại | |
dc.title | Hình thành việc tổ chức quản lý thương mại ở các khu chế xuất Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.171 | |
dc.relation.reference | 1. M. Shhid Alam. Chính phủ và thị trường trong các chiến lược phát triển kinh tế. Nhà xuất bản khoa học xã hội Hà Nội 1993. | - |
dc.relation.reference | 2. David Begg, Stanley Fisher, Rudiger Dornbusch kinh tế học tập I NX giáo dục và trường Đại học kinh tế quốc dân Hà Nội 1992. | - |
dc.relation.reference | 3. David Begg, Staley Fisher, Rudiger Dorabush kinh tế học tập II. NXB Giáo dục và trường Đại học kinh tế quốc dân Hà Nội 1992. | - |
dc.relation.reference | 4. Nguyễn Duy Bột và Đinh Xuân Trình. Thương mại quốc tế. NXB Thống kê 1993. | - |
Bộ sưu tập | 03. Kinh tế & quản lý thương mại |