DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, ĐÌnh Đỗ, GS.TS | |
dc.contributor.advisor | Lưu, Đức Tuyên, TS | |
dc.contributor.author | Hồ, Văn Nhàn | |
dc.date.accessioned | 2022-09-08T01:43:38Z | - |
dc.date.available | 2022-09-08T01:43:38Z | - |
dc.date.issued | 2010 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/20686 | - |
dc.description | Ngành Kế Toán | |
dc.description.abstract | Chương 1: Cơ sở lý luận về tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành dịch vụ vận chuyển. Chương 2: Thực trạng tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành dịch vụ vận chuyện trong DN taxi khách. Chương 3: Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành dịch vụ vận chuyện trong DN taxi khách. | |
dc.description.tableofcontents | Chương 1: Cơ sở lý luận về tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành dịch vụ vận chuyển. Chương 2: Thực trạng tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành dịch vụ vận chuyện trong DN taxi khách. Chương 3: Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành dịch vụ vận chuyện trong DN taxi khách. | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Học Viện Tài Chính | |
dc.subject | Dịch vụ vận chuyển hành khách. | |
dc.title | Tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành dịch vụ vận chuyển hành khách trong các doanh nghiệp taxi | |
dc.type | Luận án Tiến sĩ | |
dc.identifier.barcode | 9870 | |
dc.relation.reference | 1. Nguyễn Hữu Ba (1997), Lý thuyết hạch toán kế toán, NXB Thống kê, Hà Nội. 2. Phạm Tiến Bình (1991), Đặc điểm Kế toán Pháp, NXB Thống kê, Hà Nội. 3. Bộ tài chính (2004), Tài liệu bồi dưỡng kế toán trưởng doanh nghiệp, NXB Tài chính, Hà Nội. 4. Bộ Tài chính (2002), Hệ thống chuẩn mựuc kế toán Việt Nam - Quyển 1 (QĐ số 149/2001/QĐ-BTC, ban hành 4 CMKT đợt I), NXB Tài chính, Hà Nội. | - |
Appears in Collections: | Ngành Kế Toán |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, ĐÌnh Đỗ, GS.TS | |
dc.contributor.advisor | Lưu, Đức Tuyên, TS | |
dc.contributor.author | Hồ, Văn Nhàn | |
dc.date.accessioned | 2022-09-08T01:43:38Z | - |
dc.date.available | 2022-09-08T01:43:38Z | - |
dc.date.issued | 2010 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/20686 | - |
dc.description | Ngành Kế Toán | |
dc.description.abstract | Chương 1: Cơ sở lý luận về tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành dịch vụ vận chuyển. Chương 2: Thực trạng tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành dịch vụ vận chuyện trong DN taxi khách. Chương 3: Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành dịch vụ vận chuyện trong DN taxi khách. | |
dc.description.tableofcontents | Chương 1: Cơ sở lý luận về tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành dịch vụ vận chuyển. Chương 2: Thực trạng tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành dịch vụ vận chuyện trong DN taxi khách. Chương 3: Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành dịch vụ vận chuyện trong DN taxi khách. | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Học Viện Tài Chính | |
dc.subject | Dịch vụ vận chuyển hành khách. | |
dc.title | Tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành dịch vụ vận chuyển hành khách trong các doanh nghiệp taxi | |
dc.type | Luận án Tiến sĩ | |
dc.identifier.barcode | 9870 | |
dc.relation.reference | 1. Nguyễn Hữu Ba (1997), Lý thuyết hạch toán kế toán, NXB Thống kê, Hà Nội. 2. Phạm Tiến Bình (1991), Đặc điểm Kế toán Pháp, NXB Thống kê, Hà Nội. 3. Bộ tài chính (2004), Tài liệu bồi dưỡng kế toán trưởng doanh nghiệp, NXB Tài chính, Hà Nội. 4. Bộ Tài chính (2002), Hệ thống chuẩn mựuc kế toán Việt Nam - Quyển 1 (QĐ số 149/2001/QĐ-BTC, ban hành 4 CMKT đợt I), NXB Tài chính, Hà Nội. | - |
Appears in Collections: | Ngành Kế Toán |