Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Duy Bột, TS | |
dc.contributor.advisor | Hoàng, Đức Thân, TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Ngọc Điệp | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:25:58Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:25:58Z | - |
dc.date.issued | 1996 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/2070 | - |
dc.description | Kinh tế & quản lý thương mại | |
dc.description.abstract | Chương I: Sự cần thiết khách quan và nội dung tổ chức hoạt động đảm bảo vật tư của ngành lắp máy Chương II: Thực trạng tổ chức các hoạt động đảm bảo vật tư của ngành lắp máy những năm qua Chương III: Đổi mới tổ chức hoạt động đảm bảo vật tư của ngành lắp máy | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Sự cần thiết khách quan và nội dung tổ chức hoạt động đảm bảo vật tư của ngành lắp máy Chương II: Thực trạng tổ chức các hoạt động đảm bảo vật tư của ngành lắp máy những năm qua Chương III: Đổi mới tổ chức hoạt động đảm bảo vật tư của ngành lắp máy | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Ngành lắp máy | |
dc.subject | Vật tư | |
dc.title | Tổ chức hoạt động đảm bảo vật tư của ngành lắp máy Việt Nam trong giai đoạn hiện nay | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.230 | |
dc.relation.reference | 1. P. Ăngghen: Chống Duy Rinh - NXB Sự thật Hà Nội 1991. Chương III; Sản xuất, chương V: Sự phân phối (Trang 151. 156) | - |
dc.relation.reference | 2. Báo cáo tổng kết năm 1990 -1994 của Bộ Xây dựng. | - |
dc.relation.reference | 3. Báo cáo tổng kết năm 1991. 1995 của Lilaina. | - |
dc.relation.reference | 4. PTS. Nguyễn Duy Bột: Thương mại quốc tế - NXB Thống kê - 1995 (Trang 13) | - |
dc.relation.reference | 5. PTS.Nguyễn Duy Bột: Thị trường và kinh doanh thương mại - NXB Thống kê 1995. (Trang 26) | - |
Bộ sưu tập | 03. Kinh tế & quản lý thương mại |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Duy Bột, TS | |
dc.contributor.advisor | Hoàng, Đức Thân, TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Ngọc Điệp | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:25:58Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:25:58Z | - |
dc.date.issued | 1996 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/2070 | - |
dc.description | Kinh tế & quản lý thương mại | |
dc.description.abstract | Chương I: Sự cần thiết khách quan và nội dung tổ chức hoạt động đảm bảo vật tư của ngành lắp máy Chương II: Thực trạng tổ chức các hoạt động đảm bảo vật tư của ngành lắp máy những năm qua Chương III: Đổi mới tổ chức hoạt động đảm bảo vật tư của ngành lắp máy | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Sự cần thiết khách quan và nội dung tổ chức hoạt động đảm bảo vật tư của ngành lắp máy Chương II: Thực trạng tổ chức các hoạt động đảm bảo vật tư của ngành lắp máy những năm qua Chương III: Đổi mới tổ chức hoạt động đảm bảo vật tư của ngành lắp máy | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Ngành lắp máy | |
dc.subject | Vật tư | |
dc.title | Tổ chức hoạt động đảm bảo vật tư của ngành lắp máy Việt Nam trong giai đoạn hiện nay | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.230 | |
dc.relation.reference | 1. P. Ăngghen: Chống Duy Rinh - NXB Sự thật Hà Nội 1991. Chương III; Sản xuất, chương V: Sự phân phối (Trang 151. 156) | - |
dc.relation.reference | 2. Báo cáo tổng kết năm 1990 -1994 của Bộ Xây dựng. | - |
dc.relation.reference | 3. Báo cáo tổng kết năm 1991. 1995 của Lilaina. | - |
dc.relation.reference | 4. PTS. Nguyễn Duy Bột: Thương mại quốc tế - NXB Thống kê - 1995 (Trang 13) | - |
dc.relation.reference | 5. PTS.Nguyễn Duy Bột: Thị trường và kinh doanh thương mại - NXB Thống kê 1995. (Trang 26) | - |
Bộ sưu tập | 03. Kinh tế & quản lý thương mại |