Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Vũ, Hoàng Ngân, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Phạm, Hương Quỳnh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:26:15Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:26:15Z | - |
dc.date.issued | 2022 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/2086 | - |
dc.description | Kinh tế học | |
dc.description.abstract | Chương I: Tổng quan nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu Chương III: Phương Pháp nghiên cứu. Chương IV: Kết quả nghiên cứu Chương V: Luận bàn kết quả và một số khuyến nghị | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Tổng quan nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu Chương III: Phương Pháp nghiên cứu. Chương IV: Kết quả nghiên cứu Chương V: Luận bàn kết quả và một số khuyến nghị | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | tác nhân gây căng thẳng | |
dc.subject | giáo viên | |
dc.title | Ảnh hưởng của tác nhân gây căng thẳng đến hành vi đổi mới trong công việc thông qua phản ứng căng thẳng ở giáo viên phổ thông | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1723 | |
dc.relation.reference | 1. Abdullah, A., & Ling, Y.-L. (2016), 'Understanding Workplace Happiness in Schools: The Relationships between Workplace Happiness, Teachers’ Sense of | - |
dc.relation.reference | Efficacy, Affective Commitment and Innovative Behavior', Academy of Social Science Journal, 1(4), 80–83. | - |
dc.relation.reference | 2. Abdullah, I., Omar, R., & Panatik, S. A. (2016), 'A literature review on personality, creativity and innovative behavior', International Review of Management and | - |
dc.relation.reference | Marketing, 6(1), 177–182. | - |
dc.relation.reference | 3. Abel, M. H., & Sewell, J. (1999), 'Stress and burnout in rural and urban secondary school teachers', Journal of Educational Research, 92(5), 287–293. | - |
dc.relation.reference | 4. Abós, Á., Sevil-Serrano, J., Kim, L. E., Klassen, R. M., & García-González, L. (2019), 'How should stressors be examined in teachers? Answering questions | - |
dc.relation.reference | about dimensionality, generalizability and predictive effects using the Multicontext Stressors Scale', International Journal of Environmental Research and Public Health, 16(18), 3388. | - |
dc.relation.reference | 5. Akanji, B. (2013), 'Occupational Stress: A Review on Conceptualisations, Causes and Cure', Economic Insights-Trends & Challenges, 65(3), 73–80. | - |
Bộ sưu tập | 06. Kinh tế học |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Vũ, Hoàng Ngân, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Phạm, Hương Quỳnh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:26:15Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:26:15Z | - |
dc.date.issued | 2022 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/2086 | - |
dc.description | Kinh tế học | |
dc.description.abstract | Chương I: Tổng quan nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu Chương III: Phương Pháp nghiên cứu. Chương IV: Kết quả nghiên cứu Chương V: Luận bàn kết quả và một số khuyến nghị | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Tổng quan nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu Chương III: Phương Pháp nghiên cứu. Chương IV: Kết quả nghiên cứu Chương V: Luận bàn kết quả và một số khuyến nghị | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | tác nhân gây căng thẳng | |
dc.subject | giáo viên | |
dc.title | Ảnh hưởng của tác nhân gây căng thẳng đến hành vi đổi mới trong công việc thông qua phản ứng căng thẳng ở giáo viên phổ thông | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1723 | |
dc.relation.reference | 1. Abdullah, A., & Ling, Y.-L. (2016), 'Understanding Workplace Happiness in Schools: The Relationships between Workplace Happiness, Teachers’ Sense of | - |
dc.relation.reference | Efficacy, Affective Commitment and Innovative Behavior', Academy of Social Science Journal, 1(4), 80–83. | - |
dc.relation.reference | 2. Abdullah, I., Omar, R., & Panatik, S. A. (2016), 'A literature review on personality, creativity and innovative behavior', International Review of Management and | - |
dc.relation.reference | Marketing, 6(1), 177–182. | - |
dc.relation.reference | 3. Abel, M. H., & Sewell, J. (1999), 'Stress and burnout in rural and urban secondary school teachers', Journal of Educational Research, 92(5), 287–293. | - |
dc.relation.reference | 4. Abós, Á., Sevil-Serrano, J., Kim, L. E., Klassen, R. M., & García-González, L. (2019), 'How should stressors be examined in teachers? Answering questions | - |
dc.relation.reference | about dimensionality, generalizability and predictive effects using the Multicontext Stressors Scale', International Journal of Environmental Research and Public Health, 16(18), 3388. | - |
dc.relation.reference | 5. Akanji, B. (2013), 'Occupational Stress: A Review on Conceptualisations, Causes and Cure', Economic Insights-Trends & Challenges, 65(3), 73–80. | - |
Bộ sưu tập | 06. Kinh tế học |