Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Phạm, Trương Hoàng, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Bùi, Nhật Quỳnh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:27:24Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:27:24Z | - |
dc.date.issued | 2021 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/2179 | - |
dc.description | Kinh tế du lịch | |
dc.description.abstract | Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu. Chương 2: Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu . Chương 3: Phương pháp nghiên cứu. Chương 4: Kết quả nghiên cứu. Chương 5: Bàn luận kết quả và hàm ý nghiên cứu. | |
dc.description.tableofcontents | Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu. Chương 2: Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu . Chương 3: Phương pháp nghiên cứu. Chương 4: Kết quả nghiên cứu. Chương 5: Bàn luận kết quả và hàm ý nghiên cứu. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | hành vi | |
dc.subject | khách du lịch | |
dc.title | Các yếu tố tác động đến hành vi du lịch có trách nhiệm của các doanh nghiệp lữ hành quốc tế ở Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1713 | |
dc.relation.reference | 1. Abdolmohammadi, M. J., & Reeves, M. F. (2003), 'Does group reasoning improve ethical reasoning?', Business and Society Review, 108, 127-137. | - |
dc.relation.reference | 2. Adams, J. S., Taschian. A., & Shore, T.H. (2001), 'Codes of Ethics as Signals for Ethical Behavior', Journal of Business Ethics, 29(3), 199–211. | - |
dc.relation.reference | 3. Alexander, C. S., & Becker, H. J. (1978), 'The Use of Vignettes in Survey Research', Public Opinion Quarterly, 42(1), 93-104. | - |
dc.relation.reference | 4. Andrews, L. W. (2005), 'The Nexus of Ethics', HR Magazine, 50, 52–57. | - |
dc.relation.reference | 5. Armstrong, R. W., Williams, R. J., & Barrett, J. D. (2004), 'The impact of banality, risky shift and escalating commitment on ethical decision making', Journal of Business Ethics, 53 (4), 365–370. | - |
Bộ sưu tập | 14. Kinh tế du lịch |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Phạm, Trương Hoàng, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Bùi, Nhật Quỳnh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:27:24Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:27:24Z | - |
dc.date.issued | 2021 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/2179 | - |
dc.description | Kinh tế du lịch | |
dc.description.abstract | Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu. Chương 2: Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu . Chương 3: Phương pháp nghiên cứu. Chương 4: Kết quả nghiên cứu. Chương 5: Bàn luận kết quả và hàm ý nghiên cứu. | |
dc.description.tableofcontents | Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu. Chương 2: Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu . Chương 3: Phương pháp nghiên cứu. Chương 4: Kết quả nghiên cứu. Chương 5: Bàn luận kết quả và hàm ý nghiên cứu. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | hành vi | |
dc.subject | khách du lịch | |
dc.title | Các yếu tố tác động đến hành vi du lịch có trách nhiệm của các doanh nghiệp lữ hành quốc tế ở Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1713 | |
dc.relation.reference | 1. Abdolmohammadi, M. J., & Reeves, M. F. (2003), 'Does group reasoning improve ethical reasoning?', Business and Society Review, 108, 127-137. | - |
dc.relation.reference | 2. Adams, J. S., Taschian. A., & Shore, T.H. (2001), 'Codes of Ethics as Signals for Ethical Behavior', Journal of Business Ethics, 29(3), 199–211. | - |
dc.relation.reference | 3. Alexander, C. S., & Becker, H. J. (1978), 'The Use of Vignettes in Survey Research', Public Opinion Quarterly, 42(1), 93-104. | - |
dc.relation.reference | 4. Andrews, L. W. (2005), 'The Nexus of Ethics', HR Magazine, 50, 52–57. | - |
dc.relation.reference | 5. Armstrong, R. W., Williams, R. J., & Barrett, J. D. (2004), 'The impact of banality, risky shift and escalating commitment on ethical decision making', Journal of Business Ethics, 53 (4), 365–370. | - |
Bộ sưu tập | 14. Kinh tế du lịch |