Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Phan, Thị Thục Anh, PGS.TS | |
dc.contributor.advisor | Hà, Văn Siêu, TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Vân Hà | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:27:30Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:27:30Z | - |
dc.date.issued | 2020 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/2190 | - |
dc.description | Kinh tế du lịch | |
dc.description.abstract | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý thuyết Chương III: Mô hình và giả thuyết nghiên cứu Chương IV: Bối cảnh nghiên cứu Chương V: Phương pháp nghiên cứu Chương VI: Kết quả nghiên cứu Chương VII: Luận bàn kết quả nghiên cứu và kết luận. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý thuyết Chương III: Mô hình và giả thuyết nghiên cứu Chương IV: Bối cảnh nghiên cứu Chương V: Phương pháp nghiên cứu Chương VI: Kết quả nghiên cứu Chương VII: Luận bàn kết quả nghiên cứu và kết luận. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Ngành khách sạn | |
dc.subject | Sáng tạo quy trình | |
dc.subject | Sáng tạo sản phẩm | |
dc.subject | Việt Nam | |
dc.subject | Đổi mới quy trình | |
dc.subject | Đổi mới sản phẩm | |
dc.title | Đổi mới sáng tạo sản phẩm và quy trình trong ngành khách sạn tại Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1562 | |
dc.relation.reference | 1. Aaker, D.A., Kurm ar, V., Day, G.S. (1998), Markketing research, New York: Wiley. | - |
dc.relation.reference | 2. A bdallah, A., Phan, A.C. (2007), ‘The R elationship between Just-In-Time Production and Human Resource Management, and Their Impact on Competitive Perform ance', Yokohama Business Review, Số 28, tập 2, tr. 27-57. | - |
dc.relation.reference | 3. A bernathy, W.J. and Clark, K.B. (1985), ‘Innovation: mapping the winds of creative destru ction ’, Research Policy, Tập 14, tr. 3-22. | - |
dc.relation.reference | 4. A boelm aged, M. (2018), ‘Direct and indirect effects of eco-innovation, environm ental orientation and supplier collaboration on hotel perform ance: An | - |
dc.relation.reference | em pirical study ’, Journal of Cleaner Production, Số 184, tr. 537- 549. | - |
dc.relation.reference | 5. A garw al, S., E rram illi, M.K and Dev, C.S (2003), ‘Maket orientation and perfonnance in service firms: role of innovation’, Jounal Marketing Tập 17, | - |
dc.relation.reference | số 1, tr. 68-82. | - |
Bộ sưu tập | 14. Kinh tế du lịch |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Phan, Thị Thục Anh, PGS.TS | |
dc.contributor.advisor | Hà, Văn Siêu, TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Vân Hà | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:27:30Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:27:30Z | - |
dc.date.issued | 2020 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/2190 | - |
dc.description | Kinh tế du lịch | |
dc.description.abstract | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý thuyết Chương III: Mô hình và giả thuyết nghiên cứu Chương IV: Bối cảnh nghiên cứu Chương V: Phương pháp nghiên cứu Chương VI: Kết quả nghiên cứu Chương VII: Luận bàn kết quả nghiên cứu và kết luận. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý thuyết Chương III: Mô hình và giả thuyết nghiên cứu Chương IV: Bối cảnh nghiên cứu Chương V: Phương pháp nghiên cứu Chương VI: Kết quả nghiên cứu Chương VII: Luận bàn kết quả nghiên cứu và kết luận. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Ngành khách sạn | |
dc.subject | Sáng tạo quy trình | |
dc.subject | Sáng tạo sản phẩm | |
dc.subject | Việt Nam | |
dc.subject | Đổi mới quy trình | |
dc.subject | Đổi mới sản phẩm | |
dc.title | Đổi mới sáng tạo sản phẩm và quy trình trong ngành khách sạn tại Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1562 | |
dc.relation.reference | 1. Aaker, D.A., Kurm ar, V., Day, G.S. (1998), Markketing research, New York: Wiley. | - |
dc.relation.reference | 2. A bdallah, A., Phan, A.C. (2007), ‘The R elationship between Just-In-Time Production and Human Resource Management, and Their Impact on Competitive Perform ance', Yokohama Business Review, Số 28, tập 2, tr. 27-57. | - |
dc.relation.reference | 3. A bernathy, W.J. and Clark, K.B. (1985), ‘Innovation: mapping the winds of creative destru ction ’, Research Policy, Tập 14, tr. 3-22. | - |
dc.relation.reference | 4. A boelm aged, M. (2018), ‘Direct and indirect effects of eco-innovation, environm ental orientation and supplier collaboration on hotel perform ance: An | - |
dc.relation.reference | em pirical study ’, Journal of Cleaner Production, Số 184, tr. 537- 549. | - |
dc.relation.reference | 5. A garw al, S., E rram illi, M.K and Dev, C.S (2003), ‘Maket orientation and perfonnance in service firms: role of innovation’, Jounal Marketing Tập 17, | - |
dc.relation.reference | số 1, tr. 68-82. | - |
Bộ sưu tập | 14. Kinh tế du lịch |