Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Phan, Thị Anh Đào.TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Thu Thảo | |
dc.date.accessioned | 2022-09-08T07:12:00Z | - |
dc.date.available | 2022-09-08T07:12:00Z | - |
dc.date.issued | 2017 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/26321 | - |
dc.description | Kế toán doanh nghiệp | |
dc.description.abstract | Chương 1: Lý luận chung về kế toán tài sản cố định hữu hình trong doanh nghiệp. Chương 2: Thực trạng kế toán tài sản cố định hữu hình trong Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Fodacon. Chương 3: Một số giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện kế toán tài sản cố định hữu hình trong Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Fodacon | |
dc.description.tableofcontents | Chương 1: Lý luận chung về kế toán tài sản cố định hữu hình trong doanh nghiệp. Chương 2: Thực trạng kế toán tài sản cố định hữu hình trong Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Fodacon. Chương 3: Một số giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện kế toán tài sản cố định hữu hình trong Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Fodacon | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Học Viện Ngân Hàng | |
dc.subject | Kế toán | |
dc.subject | tài sản cố định hữu hình | |
dc.subject | Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Fodacon | |
dc.title | Kế toán tài sản cố định hữu hình tại Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Fodacon | |
dc.type | Khóa luận tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | KT.000650 | |
dc.relation.reference | 1. CMKT Việt Nam số 03 (VAS03). 2. Thông tư 200/2014/TT-BTC ban hành ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính . 3. TT45/2013/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành ngày 25/04/2013. 4. IASB, International Accounting Standard 16- Property, plant and equipmentl. 5. Caims, D., Massodi D., Taplin R. & Tarca A. (2011), “IFRS fair value measurement and accounting policy choice in the United Kingdom and Australia”, The British Accounting Review, 43, pp. 1- 21. | - |
Bộ sưu tập | Kế toán doanh nghiệp |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Phan, Thị Anh Đào.TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Thu Thảo | |
dc.date.accessioned | 2022-09-08T07:12:00Z | - |
dc.date.available | 2022-09-08T07:12:00Z | - |
dc.date.issued | 2017 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/26321 | - |
dc.description | Kế toán doanh nghiệp | |
dc.description.abstract | Chương 1: Lý luận chung về kế toán tài sản cố định hữu hình trong doanh nghiệp. Chương 2: Thực trạng kế toán tài sản cố định hữu hình trong Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Fodacon. Chương 3: Một số giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện kế toán tài sản cố định hữu hình trong Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Fodacon | |
dc.description.tableofcontents | Chương 1: Lý luận chung về kế toán tài sản cố định hữu hình trong doanh nghiệp. Chương 2: Thực trạng kế toán tài sản cố định hữu hình trong Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Fodacon. Chương 3: Một số giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện kế toán tài sản cố định hữu hình trong Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Fodacon | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Học Viện Ngân Hàng | |
dc.subject | Kế toán | |
dc.subject | tài sản cố định hữu hình | |
dc.subject | Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Fodacon | |
dc.title | Kế toán tài sản cố định hữu hình tại Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Fodacon | |
dc.type | Khóa luận tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | KT.000650 | |
dc.relation.reference | 1. CMKT Việt Nam số 03 (VAS03). 2. Thông tư 200/2014/TT-BTC ban hành ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính . 3. TT45/2013/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành ngày 25/04/2013. 4. IASB, International Accounting Standard 16- Property, plant and equipmentl. 5. Caims, D., Massodi D., Taplin R. & Tarca A. (2011), “IFRS fair value measurement and accounting policy choice in the United Kingdom and Australia”, The British Accounting Review, 43, pp. 1- 21. | - |
Bộ sưu tập | Kế toán doanh nghiệp |