Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đinh, Thị Thanh Long | |
dc.contributor.author | Mai, Thị Minh | |
dc.date.accessioned | 2022-09-08T07:41:27Z | - |
dc.date.available | 2022-09-08T07:41:27Z | - |
dc.date.issued | 2013 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/27406 | - |
dc.description | Đề tài nghiên cứu Sinh viên | |
dc.description.abstract | Chương 1: Lý luận chung về rủi ro hệ thống của các ngân hàng thương mại từ hoạt động Carry Trade vàng. Chương 2: Rủi ro hệ thống của ngân hàng thương mại Việt Nam từ hoạt động Carry Trade vàng. Chương 3: Giải pháp hạn chế rủi ro hệ thống của ngân hàng thương mại Việt Nam từ hoạt động Carry Trade vàng. | |
dc.description.tableofcontents | Chương 1: Lý luận chung về rủi ro hệ thống của các ngân hàng thương mại từ hoạt động Carry Trade vàng. Chương 2: Rủi ro hệ thống của ngân hàng thương mại Việt Nam từ hoạt động Carry Trade vàng. Chương 3: Giải pháp hạn chế rủi ro hệ thống của ngân hàng thương mại Việt Nam từ hoạt động Carry Trade vàng. | |
dc.language.iso | vi | |
dc.subject | Rủi ro | |
dc.subject | Hệ thống | |
dc.subject | Carry Trade vàng | |
dc.title | Rủi ro hệ thống của ngân hàng thương mại Việt Nam trong hoạt động Carry Trade vàng | |
dc.type | Đề tài nghiên cứu | |
dc.identifier.barcode | KNH08 | |
dc.relation.reference | 1. Andreas A. Jobst and Dale F. Gray, Systemic Contingent Claims Analysis - Estimating Market-Implied Systemic Risk, IMF working paper 13/54 February 2013 | - |
dc.relation.reference | 2. Oliver Jeanne, Why do emerging economies borrow in foreign currencies? IMF workingpaper 03/177 September 2003 | - |
dc.relation.reference | 3. Đinh Thị Thanh Long, Phân biệt hai thuật ngữ “Currency arbitrage ” và “Currency Carry Trade ”, Tạp chí Ngăn hàng, sổ 7 tháng 4 năm 2012 | - |
dc.relation.reference | 4. Nguyễn Hồng Yến, Luận án Tiến sỹ kỉnh tế, 2012 | - |
dc.relation.reference | 5. Sổ tay vàng (người dịch: Dương Thị Phượng và Lê Hoàng Dương). | - |
Bộ sưu tập | Đề tài nghiên cứu Sinh viên |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đinh, Thị Thanh Long | |
dc.contributor.author | Mai, Thị Minh | |
dc.date.accessioned | 2022-09-08T07:41:27Z | - |
dc.date.available | 2022-09-08T07:41:27Z | - |
dc.date.issued | 2013 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/27406 | - |
dc.description | Đề tài nghiên cứu Sinh viên | |
dc.description.abstract | Chương 1: Lý luận chung về rủi ro hệ thống của các ngân hàng thương mại từ hoạt động Carry Trade vàng. Chương 2: Rủi ro hệ thống của ngân hàng thương mại Việt Nam từ hoạt động Carry Trade vàng. Chương 3: Giải pháp hạn chế rủi ro hệ thống của ngân hàng thương mại Việt Nam từ hoạt động Carry Trade vàng. | |
dc.description.tableofcontents | Chương 1: Lý luận chung về rủi ro hệ thống của các ngân hàng thương mại từ hoạt động Carry Trade vàng. Chương 2: Rủi ro hệ thống của ngân hàng thương mại Việt Nam từ hoạt động Carry Trade vàng. Chương 3: Giải pháp hạn chế rủi ro hệ thống của ngân hàng thương mại Việt Nam từ hoạt động Carry Trade vàng. | |
dc.language.iso | vi | |
dc.subject | Rủi ro | |
dc.subject | Hệ thống | |
dc.subject | Carry Trade vàng | |
dc.title | Rủi ro hệ thống của ngân hàng thương mại Việt Nam trong hoạt động Carry Trade vàng | |
dc.type | Đề tài nghiên cứu | |
dc.identifier.barcode | KNH08 | |
dc.relation.reference | 1. Andreas A. Jobst and Dale F. Gray, Systemic Contingent Claims Analysis - Estimating Market-Implied Systemic Risk, IMF working paper 13/54 February 2013 | - |
dc.relation.reference | 2. Oliver Jeanne, Why do emerging economies borrow in foreign currencies? IMF workingpaper 03/177 September 2003 | - |
dc.relation.reference | 3. Đinh Thị Thanh Long, Phân biệt hai thuật ngữ “Currency arbitrage ” và “Currency Carry Trade ”, Tạp chí Ngăn hàng, sổ 7 tháng 4 năm 2012 | - |
dc.relation.reference | 4. Nguyễn Hồng Yến, Luận án Tiến sỹ kỉnh tế, 2012 | - |
dc.relation.reference | 5. Sổ tay vàng (người dịch: Dương Thị Phượng và Lê Hoàng Dương). | - |
Bộ sưu tập | Đề tài nghiên cứu Sinh viên |