Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Cao Thường,PGS.PTS | |
dc.contributor.author | Lê, Thị Tuệ Khanh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T08:21:06Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T08:21:06Z | - |
dc.date.issued | 1994 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/2789 | - |
dc.description | Thống kê kinh tế | |
dc.description.abstract | Chương I: Hiệu quả kỉnh tế của doanh nghiệp vận tải - Cơ sở lý luận và thực tiễn. Chương II: Hệ thống chỉ tiêu hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp vận tải trong cơ chế kinh tế mới. Chương III: Tính toán và phân tích một số chỉ tiêu hiệu quả Kinh tế của xí nghiệp liên hiệp vận tải đường sắt khu vực I | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Hiệu quả kỉnh tế của doanh nghiệp vận tải - Cơ sở lý luận và thực tiễn. Chương II: Hệ thống chỉ tiêu hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp vận tải trong cơ chế kinh tế mới. Chương III: Tính toán và phân tích một số chỉ tiêu hiệu quả Kinh tế của xí nghiệp liên hiệp vận tải đường sắt khu vực I | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Cơ chế kinh tế mới | |
dc.subject | Doanh nghiệp vận tải | |
dc.subject | Hiệu quả kinh tế | |
dc.subject | Thống kê | |
dc.title | Phân tích thống kê hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp vận tải trong cơ chế kinh tế mới | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.906 | |
dc.relation.reference | 1. Bài giảng phân tích hoạt động kinh tế - Bộ môn Kinh tế vận tải ô tô Đại học Giao thông - vận tải 1992. | - |
dc.relation.reference | 2. Bài giảng thống kê vận tải đường sắt - Bộ môn cơ sở kinh tế và quản lý - Đại học Giao thông vận tải - 1992 | - |
dc.relation.reference | 3. Báo cáo lao động năm 1991 của XNLHVTDSKV I | - |
dc.relation.reference | 4. Báo cáo lao động năm 1992 của XNLHVTDSKV I | - |
dc.relation.reference | 5. Báo cáo quyết toán năm 1991 của XNLHVTDSKV I | - |
Bộ sưu tập | 26. Thống kê kinh tế |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Cao Thường,PGS.PTS | |
dc.contributor.author | Lê, Thị Tuệ Khanh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T08:21:06Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T08:21:06Z | - |
dc.date.issued | 1994 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/2789 | - |
dc.description | Thống kê kinh tế | |
dc.description.abstract | Chương I: Hiệu quả kỉnh tế của doanh nghiệp vận tải - Cơ sở lý luận và thực tiễn. Chương II: Hệ thống chỉ tiêu hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp vận tải trong cơ chế kinh tế mới. Chương III: Tính toán và phân tích một số chỉ tiêu hiệu quả Kinh tế của xí nghiệp liên hiệp vận tải đường sắt khu vực I | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Hiệu quả kỉnh tế của doanh nghiệp vận tải - Cơ sở lý luận và thực tiễn. Chương II: Hệ thống chỉ tiêu hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp vận tải trong cơ chế kinh tế mới. Chương III: Tính toán và phân tích một số chỉ tiêu hiệu quả Kinh tế của xí nghiệp liên hiệp vận tải đường sắt khu vực I | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Cơ chế kinh tế mới | |
dc.subject | Doanh nghiệp vận tải | |
dc.subject | Hiệu quả kinh tế | |
dc.subject | Thống kê | |
dc.title | Phân tích thống kê hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp vận tải trong cơ chế kinh tế mới | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.906 | |
dc.relation.reference | 1. Bài giảng phân tích hoạt động kinh tế - Bộ môn Kinh tế vận tải ô tô Đại học Giao thông - vận tải 1992. | - |
dc.relation.reference | 2. Bài giảng thống kê vận tải đường sắt - Bộ môn cơ sở kinh tế và quản lý - Đại học Giao thông vận tải - 1992 | - |
dc.relation.reference | 3. Báo cáo lao động năm 1991 của XNLHVTDSKV I | - |
dc.relation.reference | 4. Báo cáo lao động năm 1992 của XNLHVTDSKV I | - |
dc.relation.reference | 5. Báo cáo quyết toán năm 1991 của XNLHVTDSKV I | - |
Bộ sưu tập | 26. Thống kê kinh tế |