Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.author | Nguyễn Quách Minh Hông | |
dc.contributor.author | Trần Trọng Triết | |
dc.contributor.author | TS. Nguyễn Mạnh Hùng | |
dc.contributor.other | Nguyễn Thành Nam | |
dc.contributor.other | Đinh Thị Thu Hiền | |
dc.contributor.other | ThS. Trần Mạnh Dũng | |
dc.date.accessioned | 2022-09-08T12:17:16Z | - |
dc.date.available | 2022-09-08T12:17:16Z | - |
dc.date.issued | 2010 | |
dc.identifier.isbn | ISSN-1859-011X | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/29595 | - |
dc.description | Tạp chí Ngân hàng | |
dc.description.abstract | Sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát. | |
dc.description.tableofcontents | 1. Vấn đề - sự kiện. 2. Diễn đàn nghiên cứu. 3. Công trình khoa học. | |
dc.format.extent | Khổ 21 x 29.7 | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Nhà in Công ty Cổ phần In Công đoàn Việt Nam | |
dc.subject | Vấn đề - sự kiện | |
dc.subject | Diễn đàn nghiên cứu | |
dc.subject | Công trình khoa học. | |
dc.title | Sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát, số 95, tháng 4, năm 2010. | |
dc.type | Tạp chí khoa học và đào tạo ngân hàng | |
dc.identifier.barcode | 2010_04_95 | |
dc.relation.reference | 1- Luật NHNN, Luật Các TCTD (1998), NXB Quốc gia, Hà Nội. 2- Miskin, Tiền tệ, Ngân hàng, Thị trường tài chính (1994), NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội. 3- Học viện Ngân hàng, Giáo trình Tiền tệ- ngân hàng, NXB Thống kê. 4- NHNN (2003), về kế hoạch hội nhập kinh tế quốc tế ngành Ngân hàng, Hà Nội. 5- NHNN, báo cáo thường niên hàng năm 2000- 2008. 6- Tổng cục Thống kê, Niên giám thống kê các năm 2000- 2008. | - |
Bộ sưu tập | Tạp chí Ngân hàng |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.author | Nguyễn Quách Minh Hông | |
dc.contributor.author | Trần Trọng Triết | |
dc.contributor.author | TS. Nguyễn Mạnh Hùng | |
dc.contributor.other | Nguyễn Thành Nam | |
dc.contributor.other | Đinh Thị Thu Hiền | |
dc.contributor.other | ThS. Trần Mạnh Dũng | |
dc.date.accessioned | 2022-09-08T12:17:16Z | - |
dc.date.available | 2022-09-08T12:17:16Z | - |
dc.date.issued | 2010 | |
dc.identifier.isbn | ISSN-1859-011X | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/29595 | - |
dc.description | Tạp chí Ngân hàng | |
dc.description.abstract | Sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát. | |
dc.description.tableofcontents | 1. Vấn đề - sự kiện. 2. Diễn đàn nghiên cứu. 3. Công trình khoa học. | |
dc.format.extent | Khổ 21 x 29.7 | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Nhà in Công ty Cổ phần In Công đoàn Việt Nam | |
dc.subject | Vấn đề - sự kiện | |
dc.subject | Diễn đàn nghiên cứu | |
dc.subject | Công trình khoa học. | |
dc.title | Sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát, số 95, tháng 4, năm 2010. | |
dc.type | Tạp chí khoa học và đào tạo ngân hàng | |
dc.identifier.barcode | 2010_04_95 | |
dc.relation.reference | 1- Luật NHNN, Luật Các TCTD (1998), NXB Quốc gia, Hà Nội. 2- Miskin, Tiền tệ, Ngân hàng, Thị trường tài chính (1994), NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội. 3- Học viện Ngân hàng, Giáo trình Tiền tệ- ngân hàng, NXB Thống kê. 4- NHNN (2003), về kế hoạch hội nhập kinh tế quốc tế ngành Ngân hàng, Hà Nội. 5- NHNN, báo cáo thường niên hàng năm 2000- 2008. 6- Tổng cục Thống kê, Niên giám thống kê các năm 2000- 2008. | - |
Bộ sưu tập | Tạp chí Ngân hàng |