Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.author | Lê, Kim Sa | |
dc.date.accessioned | 2022-09-11T17:25:05Z | - |
dc.date.available | 2022-09-11T17:25:05Z | - |
dc.date.issued | 2016 | |
dc.identifier.isbn | không có thông tin | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/35647 | - |
dc.description | Các chủ đề đặc biệt khác | |
dc.description.abstract | Tầng lớp trung lưu là một khái niệm có tính bao hàm và có nhiều phương cách đo lường. Bài viết đề xuất “Chỉ số trung lưu” bao gồm 5 tiêu chí, theo đó tầng lớp trung lưu được xác định là một người (hoặc hộ) có mức thu nhập trung bình, có văn hóa với trình độ học vấn tương đương đại học, có nghề nghiệp ổn định có kỹ năng, có nhà ở và một cuộc sống tương đối tiện nghi. Sử dụng bộ số liệu VLSS 2012, bài viết đã ước lượng quy mô tầng lớp trung lưu Việt Nam năm 2010 là gần 7,4 triệu hộ, tương đương 29,58 triệu người thuộc tầng lớp trung lưu nếu chỉ đo lường theo khía cạnh thu nhập. Tuy nhiên, con số này giảm mạnh nếu xét thêm các chiều cạnh khác. Bằng chứng về sự hiện hữu của tầng lớp trung lưu cho thấy một hệ quả của sự phát triển nền kinh tế thị trường ở Việt Nam. Cơ chế thị trường đã giúp người dân giải phóng các tài sản, vật chất lẫn phi vật chất, của cá nhân hoặc của gia đình, để thoát khỏi nghèo đói và trở thành thành viên của tầng lớp trung lưu. | |
dc.description.tableofcontents | 1. Mở đầu; 2. Tiêu chí đa chiều đo lường tầng lớp trung lưu Việt Nam; 3. Quy mô và phân bổ của tầng lớp trung lưu Việt Nam; 4. Một số nhận định từ kết quả nghiên cứu | |
dc.format.extent | Khổ 21 x 29.7 | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Tầng lớp trung lưu | |
dc.subject | chỉ số trung lưu | |
dc.subject | đo lường | |
dc.subject | Việt Nam | |
dc.title | Nhận diện tầng lớp trung lưu ở Việt Nam qua cách tiếp cận đa chiều | |
dc.type | Tạp Chí Kinh Tế & Phát Triển | |
dc.identifier.barcode | 374340 | |
Bộ sưu tập | 01. Tạp chí (Tiếng Việt) |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.author | Lê, Kim Sa | |
dc.date.accessioned | 2022-09-11T17:25:05Z | - |
dc.date.available | 2022-09-11T17:25:05Z | - |
dc.date.issued | 2016 | |
dc.identifier.isbn | không có thông tin | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/35647 | - |
dc.description | Các chủ đề đặc biệt khác | |
dc.description.abstract | Tầng lớp trung lưu là một khái niệm có tính bao hàm và có nhiều phương cách đo lường. Bài viết đề xuất “Chỉ số trung lưu” bao gồm 5 tiêu chí, theo đó tầng lớp trung lưu được xác định là một người (hoặc hộ) có mức thu nhập trung bình, có văn hóa với trình độ học vấn tương đương đại học, có nghề nghiệp ổn định có kỹ năng, có nhà ở và một cuộc sống tương đối tiện nghi. Sử dụng bộ số liệu VLSS 2012, bài viết đã ước lượng quy mô tầng lớp trung lưu Việt Nam năm 2010 là gần 7,4 triệu hộ, tương đương 29,58 triệu người thuộc tầng lớp trung lưu nếu chỉ đo lường theo khía cạnh thu nhập. Tuy nhiên, con số này giảm mạnh nếu xét thêm các chiều cạnh khác. Bằng chứng về sự hiện hữu của tầng lớp trung lưu cho thấy một hệ quả của sự phát triển nền kinh tế thị trường ở Việt Nam. Cơ chế thị trường đã giúp người dân giải phóng các tài sản, vật chất lẫn phi vật chất, của cá nhân hoặc của gia đình, để thoát khỏi nghèo đói và trở thành thành viên của tầng lớp trung lưu. | |
dc.description.tableofcontents | 1. Mở đầu; 2. Tiêu chí đa chiều đo lường tầng lớp trung lưu Việt Nam; 3. Quy mô và phân bổ của tầng lớp trung lưu Việt Nam; 4. Một số nhận định từ kết quả nghiên cứu | |
dc.format.extent | Khổ 21 x 29.7 | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Tầng lớp trung lưu | |
dc.subject | chỉ số trung lưu | |
dc.subject | đo lường | |
dc.subject | Việt Nam | |
dc.title | Nhận diện tầng lớp trung lưu ở Việt Nam qua cách tiếp cận đa chiều | |
dc.type | Tạp Chí Kinh Tế & Phát Triển | |
dc.identifier.barcode | 374340 | |
Bộ sưu tập | 01. Tạp chí (Tiếng Việt) |