Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | không có thông tin | - |
dc.contributor.author | Nguyễn, Thế Chinh, PGS.TS | - |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T02:10:34Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T02:10:34Z | - |
dc.date.issued | 2006 | - |
dc.identifier.other | MTKT1154 | - |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/37386 | - |
dc.description | Kinh tế môi trường | - |
dc.description.abstract | Kinh doanh và môi trường nghiên cứu mối quan hệ giữa hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và bảo vệ môi trường, nhằm hướng tới hoạt động sản xuất và tiêu thụ của doanh nghiệp không chỉ đạt hiệu quả về kinh tế mà còn bảo vệ môi trường hướng tới phát triển bền vững. | - |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Sự tác động qua lại giữa kinh doanh và môi trường; Chương II: Chiến luợc kinh doanh và môi trường; Chương III: Những khả năng tiêp cận của doanh nghiệp thân thiện với môi trường; Chương IV: Tiếp cận những kỹ thuật cho nâng cao chất lượng môi trường; Chương V: Kinh doanh và môi trường | - |
dc.format.extent | 16x24 | - |
dc.language.iso | vi | - |
dc.publisher | Nhà xuất bản Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | - |
dc.subject | Giáo trình kinh doanh và môi trường | - |
dc.title | Giáo trình kinh doanh và môi trường | - |
dc.type | Giáo trình | - |
dc.identifier.barcode | Vb/92.9191 | - |
dc.relation.reference | 1 . Baas L.Hoffman, H.Huisingh D.Huisingh, J Koppert, p & Newman, F (1990) Bảo vệ Biển Bắc; Thời điểm sản xuất sạch, Trung tâm nghiên cứu môi trường, Đại học Erasmus, Rotterdam, Hà Lan; 2 . CEFIC (1992), Thuế năng lượng/cachon; Vị trí của Ngành công nghiệp hóa học Châu Âu, Hội đồng hóa học Châu Âu, Brussels; 3. Nguyễn Thế Chinh, chủ biên (2003), Giáo trình Kinh tế và Quản lý Môi trường, Bộ môn Kinh tế và Quản lỳ Môi trường, Đại học Kinh tế Quốc dân, NXB Thống kê, Hà Nội.; 4. Cliff. R (1994), Đánh giá vòng đời và nhãn hiệu sinh học.; 5. Clift. R (1993), ô nhiễm và quản lý rác thải. | - |
neu.subject.id | MTKT1154 | - |
Bộ sưu tập | NEU_Giáo trình, tài liệu tham khảo |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | không có thông tin | - |
dc.contributor.author | Nguyễn, Thế Chinh, PGS.TS | - |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T02:10:34Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T02:10:34Z | - |
dc.date.issued | 2006 | - |
dc.identifier.other | MTKT1154 | - |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/37386 | - |
dc.description | Kinh tế môi trường | - |
dc.description.abstract | Kinh doanh và môi trường nghiên cứu mối quan hệ giữa hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và bảo vệ môi trường, nhằm hướng tới hoạt động sản xuất và tiêu thụ của doanh nghiệp không chỉ đạt hiệu quả về kinh tế mà còn bảo vệ môi trường hướng tới phát triển bền vững. | - |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Sự tác động qua lại giữa kinh doanh và môi trường; Chương II: Chiến luợc kinh doanh và môi trường; Chương III: Những khả năng tiêp cận của doanh nghiệp thân thiện với môi trường; Chương IV: Tiếp cận những kỹ thuật cho nâng cao chất lượng môi trường; Chương V: Kinh doanh và môi trường | - |
dc.format.extent | 16x24 | - |
dc.language.iso | vi | - |
dc.publisher | Nhà xuất bản Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | - |
dc.subject | Giáo trình kinh doanh và môi trường | - |
dc.title | Giáo trình kinh doanh và môi trường | - |
dc.type | Giáo trình | - |
dc.identifier.barcode | Vb/92.9191 | - |
dc.relation.reference | 1 . Baas L.Hoffman, H.Huisingh D.Huisingh, J Koppert, p & Newman, F (1990) Bảo vệ Biển Bắc; Thời điểm sản xuất sạch, Trung tâm nghiên cứu môi trường, Đại học Erasmus, Rotterdam, Hà Lan; 2 . CEFIC (1992), Thuế năng lượng/cachon; Vị trí của Ngành công nghiệp hóa học Châu Âu, Hội đồng hóa học Châu Âu, Brussels; 3. Nguyễn Thế Chinh, chủ biên (2003), Giáo trình Kinh tế và Quản lý Môi trường, Bộ môn Kinh tế và Quản lỳ Môi trường, Đại học Kinh tế Quốc dân, NXB Thống kê, Hà Nội.; 4. Cliff. R (1994), Đánh giá vòng đời và nhãn hiệu sinh học.; 5. Clift. R (1993), ô nhiễm và quản lý rác thải. | - |
neu.subject.id | MTKT1154 | - |
Bộ sưu tập | NEU_Giáo trình, tài liệu tham khảo |