DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | không có thông tin | |
dc.contributor.author | Negoro, Tatsuyuki | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T02:17:00Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T02:17:00Z | - |
dc.date.issued | 2019 | |
dc.identifier.isbn | 978-604-946-583-3 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/37580 | - |
dc.description | Khoa học quản lý | |
dc.description.abstract | Theo bạn, điều gì là quan trọng để xây dựng chiến lược sáng tạo trong kinh doanh? Điều gì đặc biệt ở một công ty có thể khiến họ giành được nhiều thành công đến vậy? Hay họ có năng lực vượt trội nào đó? Câu trả lời cho những câu hỏi trên sẽ là chủ đề chính của cuốn sách này. | |
dc.description.tableofcontents | Phần I: Xuất phát điểm; Phần II: Quan hệ nhân quả; Phần III: Tính hợp lí và tính chính đáng; Phần IV: Tính thách thức mô phỏng; Phần V: Tính phát triển; | |
dc.format.extent | Khổ 13x20,5cm | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Nhà xuất bản Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Quản lý doanh nghiệp theo phong cách người Nhật | |
dc.title | Quản lý doanh nghiệp theo phong cách người Nhật | |
dc.type | Sách in | |
dc.identifier.barcode | Vc.60426 | |
dc.relation.reference | 1. Michael Porter (Takeuchi Hiroyuki), Lí luận chiến lược cạnh tranh I, công ty DIAMOND, 1999; 2. Numagami Tsuyoshi, Kinh tế học hành vi, nhà sách Shimomoto, 2000; 3. David Besanko/David Dranove/Mark Shanley (Okumura Akihiro/Obayashi dịch), Kinh tế học chiến lược, công ty DIAMOND, 2002; 4. Kagono Tadao/Inoue Takehiko, Chiến lược hệ thống công việc, NXB Yuuhikaku, 2004; 5. Chan Kim/Renée Mauborgne (Aruga Yuuko dịch), Chiến lược Đại dương xanh, công ty DIAMOND, 2005 | - |
Appears in Collections: | NEU_Giáo trình, tài liệu tham khảo |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | không có thông tin | |
dc.contributor.author | Negoro, Tatsuyuki | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T02:17:00Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T02:17:00Z | - |
dc.date.issued | 2019 | |
dc.identifier.isbn | 978-604-946-583-3 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/37580 | - |
dc.description | Khoa học quản lý | |
dc.description.abstract | Theo bạn, điều gì là quan trọng để xây dựng chiến lược sáng tạo trong kinh doanh? Điều gì đặc biệt ở một công ty có thể khiến họ giành được nhiều thành công đến vậy? Hay họ có năng lực vượt trội nào đó? Câu trả lời cho những câu hỏi trên sẽ là chủ đề chính của cuốn sách này. | |
dc.description.tableofcontents | Phần I: Xuất phát điểm; Phần II: Quan hệ nhân quả; Phần III: Tính hợp lí và tính chính đáng; Phần IV: Tính thách thức mô phỏng; Phần V: Tính phát triển; | |
dc.format.extent | Khổ 13x20,5cm | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Nhà xuất bản Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Quản lý doanh nghiệp theo phong cách người Nhật | |
dc.title | Quản lý doanh nghiệp theo phong cách người Nhật | |
dc.type | Sách in | |
dc.identifier.barcode | Vc.60426 | |
dc.relation.reference | 1. Michael Porter (Takeuchi Hiroyuki), Lí luận chiến lược cạnh tranh I, công ty DIAMOND, 1999; 2. Numagami Tsuyoshi, Kinh tế học hành vi, nhà sách Shimomoto, 2000; 3. David Besanko/David Dranove/Mark Shanley (Okumura Akihiro/Obayashi dịch), Kinh tế học chiến lược, công ty DIAMOND, 2002; 4. Kagono Tadao/Inoue Takehiko, Chiến lược hệ thống công việc, NXB Yuuhikaku, 2004; 5. Chan Kim/Renée Mauborgne (Aruga Yuuko dịch), Chiến lược Đại dương xanh, công ty DIAMOND, 2005 | - |
Appears in Collections: | NEU_Giáo trình, tài liệu tham khảo |