Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đỗ, Văn Huân, TS | |
dc.contributor.author | Bùi, Diệp Anh | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T15:59:34Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T15:59:34Z | - |
dc.date.issued | 2019 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/39427 | - |
dc.description | Thống kê kinh tế | |
dc.description.abstract | Chương I: Tổng quan chung về ngành công nghiệp CBCT, GTSX công nghiệp và các phương pháp phân tích.; Chương II: Phân tích thống kê biến động GTSX của ngành công nghiệp CBCT ở Hà Nội giai đoạn 2010 - 2018.; | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Tổng quan chung về ngành công nghiệp CBCT, GTSX công nghiệp và các phương pháp phân tích.; Chương II: Phân tích thống kê biến động GTSX của ngành công nghiệp CBCT ở Hà Nội giai đoạn 2010 - 2018.; | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Thống kê | |
dc.subject | Sản xuất | |
dc.subject | Công nghiệp chế biến | |
dc.subject | Công nghiệp chế tạo | |
dc.subject | Hà Nội | |
dc.title | Phân tích thống kê biến động giá trị sản xuất của ngành công nghiệp chế biến, chế tạo ở Hà Nội giai đoạn 2010 - 2018 | |
dc.type | Chuyên đề tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | 20.19.00100 | |
dc.relation.reference | 1. PGS.TS. Nguyễn Công Nhự (2017), Giáo trình Thống kê doanh nghiệp, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội.; 2. PGS.TS. Trần Thị Kim Thu (2016). Giáo trình Lý thuyết thống kê, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội.; 3. PGS.TS. Bùi Đức Triệu (2010), Giáo trình Thống kê kinh tế, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội.; 4. Cục thống kê thành phố Hà Nội (2015), Niên giám thống kê thành phố Hà Nội 2014. NXB Thống kê, Hà Nội.; 5. Cục thống kê thành phố Hà Nội (2018), Niên giám thống kê thành phố Hà Nội 2017, NXB Thống kê, Hà Nội. | - |
Bộ sưu tập | 24. Ngành Thống kê kinh tế |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đỗ, Văn Huân, TS | |
dc.contributor.author | Bùi, Diệp Anh | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T15:59:34Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T15:59:34Z | - |
dc.date.issued | 2019 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/39427 | - |
dc.description | Thống kê kinh tế | |
dc.description.abstract | Chương I: Tổng quan chung về ngành công nghiệp CBCT, GTSX công nghiệp và các phương pháp phân tích.; Chương II: Phân tích thống kê biến động GTSX của ngành công nghiệp CBCT ở Hà Nội giai đoạn 2010 - 2018.; | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Tổng quan chung về ngành công nghiệp CBCT, GTSX công nghiệp và các phương pháp phân tích.; Chương II: Phân tích thống kê biến động GTSX của ngành công nghiệp CBCT ở Hà Nội giai đoạn 2010 - 2018.; | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Thống kê | |
dc.subject | Sản xuất | |
dc.subject | Công nghiệp chế biến | |
dc.subject | Công nghiệp chế tạo | |
dc.subject | Hà Nội | |
dc.title | Phân tích thống kê biến động giá trị sản xuất của ngành công nghiệp chế biến, chế tạo ở Hà Nội giai đoạn 2010 - 2018 | |
dc.type | Chuyên đề tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | 20.19.00100 | |
dc.relation.reference | 1. PGS.TS. Nguyễn Công Nhự (2017), Giáo trình Thống kê doanh nghiệp, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội.; 2. PGS.TS. Trần Thị Kim Thu (2016). Giáo trình Lý thuyết thống kê, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội.; 3. PGS.TS. Bùi Đức Triệu (2010), Giáo trình Thống kê kinh tế, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội.; 4. Cục thống kê thành phố Hà Nội (2015), Niên giám thống kê thành phố Hà Nội 2014. NXB Thống kê, Hà Nội.; 5. Cục thống kê thành phố Hà Nội (2018), Niên giám thống kê thành phố Hà Nội 2017, NXB Thống kê, Hà Nội. | - |
Bộ sưu tập | 24. Ngành Thống kê kinh tế |