Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Thị Ái Liên,TS | |
dc.contributor.author | Trịnh, Anh Đức | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T16:07:21Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T16:07:21Z | - |
dc.date.issued | 2015 | |
dc.identifier.isbn | Không có thông tin | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/40114 | - |
dc.description | Tiên Tiến | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận về đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng giao thông vận tải; Chương II: Thực trạng đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam.; Chương III: Một số giải pháp thúc đẩy hoạt động đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận về đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng giao thông vận tải; Chương II: Thực trạng đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam.; Chương III: Một số giải pháp thúc đẩy hoạt động đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam. | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
dc.subject | Đầu tư phát triển | |
dc.subject | Kết cấu hạ tầng | |
dc.subject | Giao thông vận tải | |
dc.subject | Việt Nam | |
dc.title | Đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam - Thực trạng và Giải pháp | |
dc.type | Chuyên đề tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | TT/K53-198 | |
dc.relation.reference | 1. Niên giám thống kê năm 2010, 2011, 2012, 2013, NXB Thống kê Hà Nội.; 2. PGS.TS. Từ Quang Phương & PGS.TS Phạm Văn Hùng (2012), Giáo trình Kinh tế đầu tư, NXB Đại học Kinh tế quốc dân.; 3. PGS.TS. Nguyễn Bạch Nguyệt (2012), Giáo trình Lập dự án đầu tư, NXB Đại học Kinh tế quốc dân.; 4. Báo cáo tình hình đầu tư ngành Giao thông vận tải (2014), Vụ Kế hoạch Đầu tư, Bộ Giao thông vận tải.; 5. Báo cáo Tổng hợp Chiến lược Giao thông vận tải Việt Nam (2013), Bộ Giao thông vận tải. | - |
Bộ sưu tập | Tiên Tiến |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Thị Ái Liên,TS | |
dc.contributor.author | Trịnh, Anh Đức | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T16:07:21Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T16:07:21Z | - |
dc.date.issued | 2015 | |
dc.identifier.isbn | Không có thông tin | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/40114 | - |
dc.description | Tiên Tiến | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận về đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng giao thông vận tải; Chương II: Thực trạng đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam.; Chương III: Một số giải pháp thúc đẩy hoạt động đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận về đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng giao thông vận tải; Chương II: Thực trạng đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam.; Chương III: Một số giải pháp thúc đẩy hoạt động đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam. | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
dc.subject | Đầu tư phát triển | |
dc.subject | Kết cấu hạ tầng | |
dc.subject | Giao thông vận tải | |
dc.subject | Việt Nam | |
dc.title | Đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam - Thực trạng và Giải pháp | |
dc.type | Chuyên đề tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | TT/K53-198 | |
dc.relation.reference | 1. Niên giám thống kê năm 2010, 2011, 2012, 2013, NXB Thống kê Hà Nội.; 2. PGS.TS. Từ Quang Phương & PGS.TS Phạm Văn Hùng (2012), Giáo trình Kinh tế đầu tư, NXB Đại học Kinh tế quốc dân.; 3. PGS.TS. Nguyễn Bạch Nguyệt (2012), Giáo trình Lập dự án đầu tư, NXB Đại học Kinh tế quốc dân.; 4. Báo cáo tình hình đầu tư ngành Giao thông vận tải (2014), Vụ Kế hoạch Đầu tư, Bộ Giao thông vận tải.; 5. Báo cáo Tổng hợp Chiến lược Giao thông vận tải Việt Nam (2013), Bộ Giao thông vận tải. | - |
Bộ sưu tập | Tiên Tiến |