Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đinh, Đức Trường, TS | |
dc.contributor.author | Hoàng, Ngọc Hân | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T16:10:10Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T16:10:10Z | - |
dc.date.issued | 2012 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/40255 | - |
dc.description | Quản lý tài nguyên và môi trường | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở khoa học xây dựng quỹ BVMT; Chương II: Tổng quan về quỹ BVMT trên thế giới; Chương III: Tổng quan về quỹ BVMT Việt Nam; Chương IV: Thảo luận và đề xuất | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở khoa học xây dựng quỹ BVMT; Chương II: Tổng quan về quỹ BVMT trên thế giới; Chương III: Tổng quan về quỹ BVMT Việt Nam; Chương IV: Thảo luận và đề xuất | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Kinh nghiệm quốc tế | |
dc.subject | Quỹ bảo vệ môi trường | |
dc.title | Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế về quỹ bảo vệ môi trường | |
dc.type | Chuyên đề tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | 15.12.00044 | |
dc.relation.reference | 1.Barry Field, Nancy Olewiler, tái bản lần 2 (2005), Kinh tế Môi trường, Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam Á (EEPSEA), Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh (UEH).; 2.Bayon, Ricardo and Carolyn Deere, Ruth Norris, Scott E.Smith (1999), Environmental Funds: Lessons Learned and Future Prospects, IUCN/GEF.; 3.Conservation Finance Alliance (2007), Conservation Finance Guide, Enivonmental Trust Funds, IUCN.; 4.Federal Ministry of Agriculture, Forestry, Environment and Water Management in Autria, Regional Environmental Center for Central and Eastern Europe (2006), Establshing an Environmental Fund, Autria.; 5.GEF (1999a), Global Environmental Facility, Experience with Conservation Trust Funds, Washington, D.C, January 1999. | - |
Bộ sưu tập | 21. Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đinh, Đức Trường, TS | |
dc.contributor.author | Hoàng, Ngọc Hân | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T16:10:10Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T16:10:10Z | - |
dc.date.issued | 2012 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/40255 | - |
dc.description | Quản lý tài nguyên và môi trường | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở khoa học xây dựng quỹ BVMT; Chương II: Tổng quan về quỹ BVMT trên thế giới; Chương III: Tổng quan về quỹ BVMT Việt Nam; Chương IV: Thảo luận và đề xuất | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở khoa học xây dựng quỹ BVMT; Chương II: Tổng quan về quỹ BVMT trên thế giới; Chương III: Tổng quan về quỹ BVMT Việt Nam; Chương IV: Thảo luận và đề xuất | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Kinh nghiệm quốc tế | |
dc.subject | Quỹ bảo vệ môi trường | |
dc.title | Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế về quỹ bảo vệ môi trường | |
dc.type | Chuyên đề tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | 15.12.00044 | |
dc.relation.reference | 1.Barry Field, Nancy Olewiler, tái bản lần 2 (2005), Kinh tế Môi trường, Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam Á (EEPSEA), Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh (UEH).; 2.Bayon, Ricardo and Carolyn Deere, Ruth Norris, Scott E.Smith (1999), Environmental Funds: Lessons Learned and Future Prospects, IUCN/GEF.; 3.Conservation Finance Alliance (2007), Conservation Finance Guide, Enivonmental Trust Funds, IUCN.; 4.Federal Ministry of Agriculture, Forestry, Environment and Water Management in Autria, Regional Environmental Center for Central and Eastern Europe (2006), Establshing an Environmental Fund, Autria.; 5.GEF (1999a), Global Environmental Facility, Experience with Conservation Trust Funds, Washington, D.C, January 1999. | - |
Bộ sưu tập | 21. Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường |