Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Kim Hoàng, TS | |
dc.contributor.author | Mai, Thanh Sơn | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T16:13:01Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T16:13:01Z | - |
dc.date.issued | 2013 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/40559 | - |
dc.description | Kinh tế và quản lý đô thị | |
dc.description.abstract | Chương I: Một số vấn đề chung về dịch vụ bưu chính; Chương II: Thực trạng cung cấp dịch vụ bưu chính của Bưu điện Thành phố Hà Nội; Chương III: Một số đề xuất và kiến nghị về giải pháp phát triển dịch vụ bưu chính tại Bưu điện Thành phố Hà Nội; | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Một số vấn đề chung về dịch vụ bưu chính; Chương II: Thực trạng cung cấp dịch vụ bưu chính của Bưu điện Thành phố Hà Nội; Chương III: Một số đề xuất và kiến nghị về giải pháp phát triển dịch vụ bưu chính tại Bưu điện Thành phố Hà Nội; | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Dịch vụ Bưu chính Bưu điện | |
dc.subject | Hà Nội | |
dc.title | Thực trạng và giải pháp phát triển dịch vụ Bưu chính của Bưu điện Thành phố Hà Nội | |
dc.type | Chuyên đề tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | 15.13.00099 | |
dc.relation.reference | 1. Bưu điện TP Hà Nội (2008), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Hà Nội; 2. Bưu điện TP Hà Nội (2009), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Hà Nội; 3. Hoàng Minh Đường, Nguyễn Thừa Lộc (2005), Quản trị doanh nghiệp thương mại, NXB Lao động – Xã hội, Hà Nội.; 4. Christine Hope, Alan Muhleman (2001), Doanh nghiệp dịch vụ - Nguyên lý điều hành , NXB Thống kê, Hà Nội.; 5. Philip Kotler (2005), Marketing căn bản, NXB Giao thông vận tải, Hà Nội. | - |
Bộ sưu tập | 20. Ngành Kinh tế_Kinh tế và quản lý đô thị |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Kim Hoàng, TS | |
dc.contributor.author | Mai, Thanh Sơn | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T16:13:01Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T16:13:01Z | - |
dc.date.issued | 2013 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/40559 | - |
dc.description | Kinh tế và quản lý đô thị | |
dc.description.abstract | Chương I: Một số vấn đề chung về dịch vụ bưu chính; Chương II: Thực trạng cung cấp dịch vụ bưu chính của Bưu điện Thành phố Hà Nội; Chương III: Một số đề xuất và kiến nghị về giải pháp phát triển dịch vụ bưu chính tại Bưu điện Thành phố Hà Nội; | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Một số vấn đề chung về dịch vụ bưu chính; Chương II: Thực trạng cung cấp dịch vụ bưu chính của Bưu điện Thành phố Hà Nội; Chương III: Một số đề xuất và kiến nghị về giải pháp phát triển dịch vụ bưu chính tại Bưu điện Thành phố Hà Nội; | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Dịch vụ Bưu chính Bưu điện | |
dc.subject | Hà Nội | |
dc.title | Thực trạng và giải pháp phát triển dịch vụ Bưu chính của Bưu điện Thành phố Hà Nội | |
dc.type | Chuyên đề tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | 15.13.00099 | |
dc.relation.reference | 1. Bưu điện TP Hà Nội (2008), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Hà Nội; 2. Bưu điện TP Hà Nội (2009), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Hà Nội; 3. Hoàng Minh Đường, Nguyễn Thừa Lộc (2005), Quản trị doanh nghiệp thương mại, NXB Lao động – Xã hội, Hà Nội.; 4. Christine Hope, Alan Muhleman (2001), Doanh nghiệp dịch vụ - Nguyên lý điều hành , NXB Thống kê, Hà Nội.; 5. Philip Kotler (2005), Marketing căn bản, NXB Giao thông vận tải, Hà Nội. | - |
Bộ sưu tập | 20. Ngành Kinh tế_Kinh tế và quản lý đô thị |