Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Thị Thu Hà, TS | |
dc.contributor.author | Cao, Mai Vân | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T16:30:35Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T16:30:35Z | - |
dc.date.issued | 2017 | |
dc.identifier.isbn | Không có thông tin | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/41742 | - |
dc.description | Kinh Tế Đầu Tư | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận và thực tiễn về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài; Chương II: Thực trạng đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn 1989-2016; Chương III: Các giải pháp của Chính phủ để thúc đẩy các doanh nghiệp Việt Nam đầu tư trực tiếp ra nước ngoài trong giai đoạn 2017-2020 | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận và thực tiễn về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài; Chương II: Thực trạng đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn 1989-2016; Chương III: Các giải pháp của Chính phủ để thúc đẩy các doanh nghiệp Việt Nam đầu tư trực tiếp ra nước ngoài trong giai đoạn 2017-2020 | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Đầu tư | |
dc.subject | Nước ngoài | |
dc.subject | Doanh nghiệp Việt Nam | |
dc.title | Đầu tư ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam. Thực trạng và giải pháp | |
dc.type | Chuyên đề tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | CLC/K55-87 | |
dc.relation.reference | 1. Daisuke Hiratsuka (2006). "Outward FDI from and Intraregional FDI in ASEAN: Trends and Drivers". Institute of Developing Economies; 2. James X. Zhan (2017). "Global Investment Trend Monitor, No.25", UNCTAD; 3. SourceOECD (2008), "OECD Duidlines for Miltinational Enterprises", OECD; 4. James X. Zhan, Richard Bolwijin, Bruno Casella and Joseph Clements (2016), "World Investment Report". UNCTAD; 5. The ASEAN Secretariat, UNCTAD and Australian Aid (2016) "ASEAN Investment Report", The ASEAN Secretatiat published September, 2016 | - |
Bộ sưu tập | 06. Ngành Kinh tế đầu tư |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Thị Thu Hà, TS | |
dc.contributor.author | Cao, Mai Vân | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T16:30:35Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T16:30:35Z | - |
dc.date.issued | 2017 | |
dc.identifier.isbn | Không có thông tin | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/41742 | - |
dc.description | Kinh Tế Đầu Tư | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận và thực tiễn về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài; Chương II: Thực trạng đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn 1989-2016; Chương III: Các giải pháp của Chính phủ để thúc đẩy các doanh nghiệp Việt Nam đầu tư trực tiếp ra nước ngoài trong giai đoạn 2017-2020 | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận và thực tiễn về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài; Chương II: Thực trạng đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn 1989-2016; Chương III: Các giải pháp của Chính phủ để thúc đẩy các doanh nghiệp Việt Nam đầu tư trực tiếp ra nước ngoài trong giai đoạn 2017-2020 | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Đầu tư | |
dc.subject | Nước ngoài | |
dc.subject | Doanh nghiệp Việt Nam | |
dc.title | Đầu tư ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam. Thực trạng và giải pháp | |
dc.type | Chuyên đề tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | CLC/K55-87 | |
dc.relation.reference | 1. Daisuke Hiratsuka (2006). "Outward FDI from and Intraregional FDI in ASEAN: Trends and Drivers". Institute of Developing Economies; 2. James X. Zhan (2017). "Global Investment Trend Monitor, No.25", UNCTAD; 3. SourceOECD (2008), "OECD Duidlines for Miltinational Enterprises", OECD; 4. James X. Zhan, Richard Bolwijin, Bruno Casella and Joseph Clements (2016), "World Investment Report". UNCTAD; 5. The ASEAN Secretariat, UNCTAD and Australian Aid (2016) "ASEAN Investment Report", The ASEAN Secretatiat published September, 2016 | - |
Bộ sưu tập | 06. Ngành Kinh tế đầu tư |