DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Trần, Mai Hoa, THS | |
dc.contributor.author | Đinh, Sơn Tùng | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T16:33:08Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T16:33:08Z | - |
dc.date.issued | 2007 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/41937 | - |
dc.description | Kinh tế đầu tư | |
dc.description.abstract | Chương I: Tổng quan về công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC; Chương II: Thực trạng công tác dự thầu tại công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC; Chương III: Một số giải pháp nâng cao khả năng thắng thầu của công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Tổng quan về công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC; Chương II: Thực trạng công tác dự thầu tại công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC; Chương III: Một số giải pháp nâng cao khả năng thắng thầu của công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Dự thầu | |
dc.subject | Công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC | |
dc.title | Thực trạng hoạt động dự thầu và giải pháp nâng cao khả năng thắng thầu tại công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC | |
dc.type | Chuyên đề tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | 05.07.00105 | |
dc.relation.reference | 1. Giáo trình Kinh tế đấu tư – Đại học KTQD – Bộ môn Kinh tế đấu tư; 2. Giáo trình thống kê đầu tư và xây dựng – Đại học KTQD – Khoa thống kê – Bộ môn thống kê kinh tế; 3. Luật Đấu thầu số 61/2005/QH11 ngày 29/11/2005.; 4. Quy chế Quản lý đầu tư và xây dựng ban hành kèm theo nghị định số 52/1999/NĐ-CP.; 5. Giáo trình “Kinh tế và kinh doanh xây dựng” - Nguyễn Công Hoa (chủ biên) - Đại học KTQD. | - |
Appears in Collections: | 06. Ngành Kinh tế đầu tư |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Trần, Mai Hoa, THS | |
dc.contributor.author | Đinh, Sơn Tùng | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T16:33:08Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T16:33:08Z | - |
dc.date.issued | 2007 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/41937 | - |
dc.description | Kinh tế đầu tư | |
dc.description.abstract | Chương I: Tổng quan về công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC; Chương II: Thực trạng công tác dự thầu tại công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC; Chương III: Một số giải pháp nâng cao khả năng thắng thầu của công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Tổng quan về công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC; Chương II: Thực trạng công tác dự thầu tại công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC; Chương III: Một số giải pháp nâng cao khả năng thắng thầu của công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Dự thầu | |
dc.subject | Công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC | |
dc.title | Thực trạng hoạt động dự thầu và giải pháp nâng cao khả năng thắng thầu tại công ty cổ phần ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng CJSC | |
dc.type | Chuyên đề tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | 05.07.00105 | |
dc.relation.reference | 1. Giáo trình Kinh tế đấu tư – Đại học KTQD – Bộ môn Kinh tế đấu tư; 2. Giáo trình thống kê đầu tư và xây dựng – Đại học KTQD – Khoa thống kê – Bộ môn thống kê kinh tế; 3. Luật Đấu thầu số 61/2005/QH11 ngày 29/11/2005.; 4. Quy chế Quản lý đầu tư và xây dựng ban hành kèm theo nghị định số 52/1999/NĐ-CP.; 5. Giáo trình “Kinh tế và kinh doanh xây dựng” - Nguyễn Công Hoa (chủ biên) - Đại học KTQD. | - |
Appears in Collections: | 06. Ngành Kinh tế đầu tư |