Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Hoàng, Minh Đường, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Bình Nam | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T08:46:59Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T08:46:59Z | - |
dc.date.issued | 2008 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/4944 | - |
dc.description | Kinh tế thương mại | |
dc.description.abstract | Chương I: Lý luận chung về phát triển thị trường máy xây dựng;. Chương II: Phân tích thực trạng phát triển thị trường máy xây dựng của hãng Hitachi tại Việt Nam;. Chương III: Giải pháp phát triển thị trường máy xây dựng của hãng Hitachi tại Việt Nam. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Lý luận chung về phát triển thị trường máy xây dựng;. Chương II: Phân tích thực trạng phát triển thị trường máy xây dựng của hãng Hitachi tại Việt Nam;. Chương III: Giải pháp phát triển thị trường máy xây dựng của hãng Hitachi tại Việt Nam. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | HITACHI | |
dc.subject | Máy xây dựng | |
dc.subject | Phát triển thị trường | |
dc.title | Phát triển thị trường máy xây dựng của hãng HITACHI tại Việt nam | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.2843 | |
dc.relation.reference | 1 . Bộ Công nghiệp (2006),“Chiến lược phát triển công nghiệp xe máy Việt Nam đến 2015, tầm nhìn đến 2025” - Quyết định số 33/2006/QĐ-BCN. | - |
dc.relation.reference | 2. Công ty Máy xây dựng Hitachi (Hitachi Construction Machinery) (2004-2007), “Báo cáo tài chính”. | - |
dc.relation.reference | 3. Công ty Máy xây dựng Hitachi (Hitachi Construction Machinery) (2004-2007) “Báo cáo thường niên”. | - |
dc.relation.reference | 4. Công ty Tất Hồng Singapore (Tat Hong Heavyequipment (Pte) Ltd) (2004-2007) , “Báo cáo tài chính”. | - |
dc.relation.reference | 5. Công ty Tất Hồng Việt Nam (2005-2007), “Báo cáo kết quả kinh doanh”. | - |
Bộ sưu tập | 15. Kinh tế thương mại + QTKD thương mại |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Hoàng, Minh Đường, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Bình Nam | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T08:46:59Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T08:46:59Z | - |
dc.date.issued | 2008 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/4944 | - |
dc.description | Kinh tế thương mại | |
dc.description.abstract | Chương I: Lý luận chung về phát triển thị trường máy xây dựng;. Chương II: Phân tích thực trạng phát triển thị trường máy xây dựng của hãng Hitachi tại Việt Nam;. Chương III: Giải pháp phát triển thị trường máy xây dựng của hãng Hitachi tại Việt Nam. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Lý luận chung về phát triển thị trường máy xây dựng;. Chương II: Phân tích thực trạng phát triển thị trường máy xây dựng của hãng Hitachi tại Việt Nam;. Chương III: Giải pháp phát triển thị trường máy xây dựng của hãng Hitachi tại Việt Nam. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | HITACHI | |
dc.subject | Máy xây dựng | |
dc.subject | Phát triển thị trường | |
dc.title | Phát triển thị trường máy xây dựng của hãng HITACHI tại Việt nam | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.2843 | |
dc.relation.reference | 1 . Bộ Công nghiệp (2006),“Chiến lược phát triển công nghiệp xe máy Việt Nam đến 2015, tầm nhìn đến 2025” - Quyết định số 33/2006/QĐ-BCN. | - |
dc.relation.reference | 2. Công ty Máy xây dựng Hitachi (Hitachi Construction Machinery) (2004-2007), “Báo cáo tài chính”. | - |
dc.relation.reference | 3. Công ty Máy xây dựng Hitachi (Hitachi Construction Machinery) (2004-2007) “Báo cáo thường niên”. | - |
dc.relation.reference | 4. Công ty Tất Hồng Singapore (Tat Hong Heavyequipment (Pte) Ltd) (2004-2007) , “Báo cáo tài chính”. | - |
dc.relation.reference | 5. Công ty Tất Hồng Việt Nam (2005-2007), “Báo cáo kết quả kinh doanh”. | - |
Bộ sưu tập | 15. Kinh tế thương mại + QTKD thương mại |