Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.author | Dương, Thị Chi, TS. | |
dc.date.accessioned | 2023-06-02T02:26:13Z | - |
dc.date.available | 2023-06-02T02:26:13Z | - |
dc.date.issued | 2022 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/53402 | - |
dc.description | Đề tài NCKH | |
dc.description.abstract | Chương I: Giới thiệu; Chương II: Tổng quan nghiên cứu và khung lý thuyết; Chương III: Ph át triển giả thuyết nghiên cứuvà phương pháp nghiên cứu; Chương IV: Kết quả nghiên cứu thực nghiệm; Chương V: Kết luận và hàm ý | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Giới thiệu; Chương II: Tổng quan nghiên cứu và khung lý thuyết; Chương III: Ph át triển giả thuyết nghiên cứuvà phương pháp nghiên cứu; Chương IV: Kết quả nghiên cứu thực nghiệm; Chương V: Kết luận và hàm ý | |
dc.format.extent | Khổ A4 | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Chất lượng kiểm toán | |
dc.subject | điều chỉnh lợi nhuận | |
dc.subject | sự kiện niêm yết | |
dc.title | Ảnh hưởng của chất lượng kiểm toán tới điều chỉnh lợi nhuận: Nghiên cứu tại sự kiện niêm yết | |
dc.type | Đề tài NCKH | |
dc.identifier.barcode | 876 | |
dc.relation.reference | 1. Alsultan, A. s. (2017). Audit quality, IPOs and earnings management: evidence from | |
dc.relation.reference | Saudi Arabia [doctoral, University of Portsmouth]. UK. | |
dc.relation.reference | 2. Balsam, s., Krishnan, J., & Yang, J. (2003). Auditor Industry Specialization and Earnings Quality. Auditing A Journal o f Practice & Theory, 22. https://doi.org/10.2139/ssm.436260 | |
dc.relation.reference | 3. Becker, c. L., Defond, M. L., Jiambalvo, J., & Subramanyam, K. R. (1998). The Effect | |
dc.relation.reference | of Audit Quality on Earnings Management* [https://doi.org/10. I ll 1/j. 1911- | |
dc.relation.reference | 3846.1998.tb00547.x], Contemporaiy Accounting Research, 15(1), 1-24. | |
dc.relation.reference | https://doi.Org/https://doi.org/10.l 111/j. 1911-3846.1998.tb00547.x | |
dc.relation.reference | 4. Beneish, M. D. (2001). Earnings management: a perspective. Managerial Finance, | |
dc.relation.reference | 27(12), 3-17. https://doi.org/10.1108/03074350110767411 | |
dc.relation.reference | 5. Chen, K. Y., Lin, K. L., & Zhou, J. (2005). Audit quality and earnings management for | |
dc.relation.reference | Taiwan IPO firms. Managerial Auditing Journal, 20( 1), 86-104. | |
dc.relation.reference | https://d0i.0rg/l 0.1108/02686900510570722 | |
Bộ sưu tập | Nghiên cứu khoa học |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.author | Dương, Thị Chi, TS. | |
dc.date.accessioned | 2023-06-02T02:26:13Z | - |
dc.date.available | 2023-06-02T02:26:13Z | - |
dc.date.issued | 2022 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/53402 | - |
dc.description | Đề tài NCKH | |
dc.description.abstract | Chương I: Giới thiệu; Chương II: Tổng quan nghiên cứu và khung lý thuyết; Chương III: Ph át triển giả thuyết nghiên cứuvà phương pháp nghiên cứu; Chương IV: Kết quả nghiên cứu thực nghiệm; Chương V: Kết luận và hàm ý | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Giới thiệu; Chương II: Tổng quan nghiên cứu và khung lý thuyết; Chương III: Ph át triển giả thuyết nghiên cứuvà phương pháp nghiên cứu; Chương IV: Kết quả nghiên cứu thực nghiệm; Chương V: Kết luận và hàm ý | |
dc.format.extent | Khổ A4 | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Chất lượng kiểm toán | |
dc.subject | điều chỉnh lợi nhuận | |
dc.subject | sự kiện niêm yết | |
dc.title | Ảnh hưởng của chất lượng kiểm toán tới điều chỉnh lợi nhuận: Nghiên cứu tại sự kiện niêm yết | |
dc.type | Đề tài NCKH | |
dc.identifier.barcode | 876 | |
dc.relation.reference | 1. Alsultan, A. s. (2017). Audit quality, IPOs and earnings management: evidence from | |
dc.relation.reference | Saudi Arabia [doctoral, University of Portsmouth]. UK. | |
dc.relation.reference | 2. Balsam, s., Krishnan, J., & Yang, J. (2003). Auditor Industry Specialization and Earnings Quality. Auditing A Journal o f Practice & Theory, 22. https://doi.org/10.2139/ssm.436260 | |
dc.relation.reference | 3. Becker, c. L., Defond, M. L., Jiambalvo, J., & Subramanyam, K. R. (1998). The Effect | |
dc.relation.reference | of Audit Quality on Earnings Management* [https://doi.org/10. I ll 1/j. 1911- | |
dc.relation.reference | 3846.1998.tb00547.x], Contemporaiy Accounting Research, 15(1), 1-24. | |
dc.relation.reference | https://doi.Org/https://doi.org/10.l 111/j. 1911-3846.1998.tb00547.x | |
dc.relation.reference | 4. Beneish, M. D. (2001). Earnings management: a perspective. Managerial Finance, | |
dc.relation.reference | 27(12), 3-17. https://doi.org/10.1108/03074350110767411 | |
dc.relation.reference | 5. Chen, K. Y., Lin, K. L., & Zhou, J. (2005). Audit quality and earnings management for | |
dc.relation.reference | Taiwan IPO firms. Managerial Auditing Journal, 20( 1), 86-104. | |
dc.relation.reference | https://d0i.0rg/l 0.1108/02686900510570722 | |
Bộ sưu tập | Nghiên cứu khoa học |