Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đặng, Văn Thắng,TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Minh Kế | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T09:09:54Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T09:09:54Z | - |
dc.date.issued | 2003 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/6603 | - |
dc.description | Kinh tế chính trị | |
dc.description.abstract | Chương I: Lý luận chung về CNH-HĐH ngành VLXD. Chương II: Thực trạng sản xuất vật liệu xây dựng. Phương hướng và các giải pháp cơ bản thúc đẩy quá trình CNH-HĐH ngành sản xuất VLXD ở Việt Nam. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Lý luận chung về CNH-HĐH ngành VLXD.. Chương II: Thực trạng sản xuất vật liệu xây dựng. Phương hướng và các giải pháp cơ bản thúc đẩy quá trình CNH-HĐH ngành sản xuất VLXD ở Việt Nam. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Công nghiệp hoá | |
dc.subject | Hiện đại hoá | |
dc.subject | Ngành xây dựng | |
dc.title | Công nghiệp hóa - hiện đại hoá Ngành sản xuất vật liệu xây dựng ở Việt Nam | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.726 | |
dc.relation.reference | 1. A.Smith - Của cải của các dân tộc. Q1 - Chương 1 -NXB Giáo Dục 1993 | - |
dc.relation.reference | 2. C.Mác và Anghen - Toàn tập - NXB chính trị quốc gia 1993 - Q1 - Trang 23 | - |
dc.relation.reference | 3. Bộ xây dựng - Báo cáo tổng kết của ngành xây dựng từ năm 1990 - 2002. | - |
dc.relation.reference | 4. TS.Nguyễn Kim Bảo chủ biên. Thể chế kinh tế thị trường XHCN có đặc sắc Trung Quốc. Nhà xuất bản Khoa học - xã hội, Hà Nội 2002. | - |
dc.relation.reference | 5. Chính Phủ - Công văn số 1056/CP-KTN ngày 4-9-1998 về việc điều chỉnh tiến độ xây dựng các công trình xi măng lớn và kế hoạch huy động năng lực xi măng đến 2005. | - |
Bộ sưu tập | 05. Kinh tế chính trị |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đặng, Văn Thắng,TS | |
dc.contributor.author | Nguyễn, Minh Kế | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T09:09:54Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T09:09:54Z | - |
dc.date.issued | 2003 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/6603 | - |
dc.description | Kinh tế chính trị | |
dc.description.abstract | Chương I: Lý luận chung về CNH-HĐH ngành VLXD. Chương II: Thực trạng sản xuất vật liệu xây dựng. Phương hướng và các giải pháp cơ bản thúc đẩy quá trình CNH-HĐH ngành sản xuất VLXD ở Việt Nam. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Lý luận chung về CNH-HĐH ngành VLXD.. Chương II: Thực trạng sản xuất vật liệu xây dựng. Phương hướng và các giải pháp cơ bản thúc đẩy quá trình CNH-HĐH ngành sản xuất VLXD ở Việt Nam. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Công nghiệp hoá | |
dc.subject | Hiện đại hoá | |
dc.subject | Ngành xây dựng | |
dc.title | Công nghiệp hóa - hiện đại hoá Ngành sản xuất vật liệu xây dựng ở Việt Nam | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.726 | |
dc.relation.reference | 1. A.Smith - Của cải của các dân tộc. Q1 - Chương 1 -NXB Giáo Dục 1993 | - |
dc.relation.reference | 2. C.Mác và Anghen - Toàn tập - NXB chính trị quốc gia 1993 - Q1 - Trang 23 | - |
dc.relation.reference | 3. Bộ xây dựng - Báo cáo tổng kết của ngành xây dựng từ năm 1990 - 2002. | - |
dc.relation.reference | 4. TS.Nguyễn Kim Bảo chủ biên. Thể chế kinh tế thị trường XHCN có đặc sắc Trung Quốc. Nhà xuất bản Khoa học - xã hội, Hà Nội 2002. | - |
dc.relation.reference | 5. Chính Phủ - Công văn số 1056/CP-KTN ngày 4-9-1998 về việc điều chỉnh tiến độ xây dựng các công trình xi măng lớn và kế hoạch huy động năng lực xi măng đến 2005. | - |
Bộ sưu tập | 05. Kinh tế chính trị |