Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Ngọc Mai, PGS.TS | |
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Đình Hương, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Phạm, Quang Minh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T04:51:03Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T04:51:03Z | - |
dc.date.issued | 1993 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/740 | - |
dc.description | Thống kê kinh tế | |
dc.description.abstract | Chương I: Những vấn đề lý luận về xác định NLSX của doanh nghiêp xây dựng. Chương II: Phương pháp xác định NLSX hiện có và phân tích trình độ sử dụng NLSX hiện có trong các doanh nghiệp xây dựng. Chương III: Vận dụng phưong pháp xác định và phân tích trình độ sử dụng NLSX hiện có trong một số doanh nghiệp xây dựng | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Những vấn đề lý luận về xác định NLSX của doanh nghiêp xây dựng. Chương II: Phương pháp xác định NLSX hiện có và phân tích trình độ sử dụng NLSX hiện có trong các doanh nghiệp xây dựng. Chương III: Vận dụng phưong pháp xác định và phân tích trình độ sử dụng NLSX hiện có trong một số doanh nghiệp xây dựng | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Doanh nghiệp xây dựng | |
dc.subject | Phương pháp thống kê | |
dc.title | Phương pháp thống kê xác định năng lực sản xuất và phân tích trình độsử dụng năng lực sản xuất trong các doanh nghiệp xây dựng | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.77 | |
dc.relation.reference | 1. Báo nhân dân, ngày 13/8/1984, trang 2. | - |
dc.relation.reference | 2. Báo Nhân dân ngày 16/12/1986, trang 2. | - |
dc.relation.reference | 3. Chế độ báo cáo thống kê định kỳ về XDCB, han hành theo Quyết định 04-TCTK ngày 28/12/1990. | - |
dc.relation.reference | 4. Nguyễn Thế Chung: tìm hiểu phương pháo xác định NLSX của các tổ chức xây lắp hỗn hợp - Tap chí Kinh tế xây dựng số 2/1977, trang 35. | - |
Bộ sưu tập | 09. Thống kê kinh tế |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Ngọc Mai, PGS.TS | |
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Đình Hương, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Phạm, Quang Minh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T04:51:03Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T04:51:03Z | - |
dc.date.issued | 1993 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/740 | - |
dc.description | Thống kê kinh tế | |
dc.description.abstract | Chương I: Những vấn đề lý luận về xác định NLSX của doanh nghiêp xây dựng. Chương II: Phương pháp xác định NLSX hiện có và phân tích trình độ sử dụng NLSX hiện có trong các doanh nghiệp xây dựng. Chương III: Vận dụng phưong pháp xác định và phân tích trình độ sử dụng NLSX hiện có trong một số doanh nghiệp xây dựng | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Những vấn đề lý luận về xác định NLSX của doanh nghiêp xây dựng. Chương II: Phương pháp xác định NLSX hiện có và phân tích trình độ sử dụng NLSX hiện có trong các doanh nghiệp xây dựng. Chương III: Vận dụng phưong pháp xác định và phân tích trình độ sử dụng NLSX hiện có trong một số doanh nghiệp xây dựng | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Doanh nghiệp xây dựng | |
dc.subject | Phương pháp thống kê | |
dc.title | Phương pháp thống kê xác định năng lực sản xuất và phân tích trình độsử dụng năng lực sản xuất trong các doanh nghiệp xây dựng | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.77 | |
dc.relation.reference | 1. Báo nhân dân, ngày 13/8/1984, trang 2. | - |
dc.relation.reference | 2. Báo Nhân dân ngày 16/12/1986, trang 2. | - |
dc.relation.reference | 3. Chế độ báo cáo thống kê định kỳ về XDCB, han hành theo Quyết định 04-TCTK ngày 28/12/1990. | - |
dc.relation.reference | 4. Nguyễn Thế Chung: tìm hiểu phương pháo xác định NLSX của các tổ chức xây lắp hỗn hợp - Tap chí Kinh tế xây dựng số 2/1977, trang 35. | - |
Bộ sưu tập | 09. Thống kê kinh tế |