Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Vũ, Thích, GS.TS | |
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Duy Bột, TS | |
dc.contributor.author | Phạm, Tiến Dũng | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:05:26Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:05:26Z | - |
dc.date.issued | 1994 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/762 | - |
dc.description | Kinh tế đầu tư | |
dc.description.abstract | Chương I: Quản lý và điều tiết của Nhà nước đối với hoạt động thương mại dịch vụ Chương II: Cơ chế quản lý và tổ chức hoat động thương mại dịch vụ trong phạm vi Tỉnh, Thành phố những năm qua. Chương III: Đổi mới đồng bộ cơ chế quản lý và hệ thống tổ chức kinh doanh thương mại dịch vụ ở Hải phòng. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Quản lý và điều tiết của Nhà nước đối với hoạt động thương mại dịch vụ Chương II: Cơ chế quản lý và tổ chức hoat động thương mại dịch vụ trong phạm vi Tỉnh, Thành phố những năm qua. Chương III: Đổi mới đồng bộ cơ chế quản lý và hệ thống tổ chức kinh doanh thương mại dịch vụ ở Hải phòng. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Kinh doanh thương mại | |
dc.title | Tổ chức và quản lý thương mại, dịch vụ trên địa bàn tỉnh, thành phố | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.389 | |
dc.relation.reference | 1. M.Shhid Álam. Chính phủ và thị trường trong các chiến lược phát triển kinh tế. NXB Khoa học xã hội Hà Nội 1993. | - |
dc.relation.reference | 2. David Beeg. Stanley Fischer. Rudiger Dornbudch - Kinh tế hoc tập 1-NXB Giáo dục và Trường Đại học kinh tế quốc dân - Hà Nội 1993. | - |
dc.relation.reference | 3. David Beeg. Stanley Fischer. Rudiger Dornbudch - Kinh tế học tập 2 NXB Giáo dục và Trường Đại học kinh tế quốc dân - Hà Nội 1992. | - |
dc.relation.reference | 4. Nguyễn Duy Bột và Đinh Xuân Trình. Thương mại quốc tế - NXB Thống kê 1993. | - |
dc.relation.reference | 5. Các mô hình kinh tế thị trường trên thế giới - NXB Thống kê 1994 | - |
Bộ sưu tập | 05. Kinh tế đầu tư |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Vũ, Thích, GS.TS | |
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Duy Bột, TS | |
dc.contributor.author | Phạm, Tiến Dũng | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:05:26Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:05:26Z | - |
dc.date.issued | 1994 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/762 | - |
dc.description | Kinh tế đầu tư | |
dc.description.abstract | Chương I: Quản lý và điều tiết của Nhà nước đối với hoạt động thương mại dịch vụ Chương II: Cơ chế quản lý và tổ chức hoat động thương mại dịch vụ trong phạm vi Tỉnh, Thành phố những năm qua. Chương III: Đổi mới đồng bộ cơ chế quản lý và hệ thống tổ chức kinh doanh thương mại dịch vụ ở Hải phòng. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Quản lý và điều tiết của Nhà nước đối với hoạt động thương mại dịch vụ Chương II: Cơ chế quản lý và tổ chức hoat động thương mại dịch vụ trong phạm vi Tỉnh, Thành phố những năm qua. Chương III: Đổi mới đồng bộ cơ chế quản lý và hệ thống tổ chức kinh doanh thương mại dịch vụ ở Hải phòng. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Kinh doanh thương mại | |
dc.title | Tổ chức và quản lý thương mại, dịch vụ trên địa bàn tỉnh, thành phố | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.389 | |
dc.relation.reference | 1. M.Shhid Álam. Chính phủ và thị trường trong các chiến lược phát triển kinh tế. NXB Khoa học xã hội Hà Nội 1993. | - |
dc.relation.reference | 2. David Beeg. Stanley Fischer. Rudiger Dornbudch - Kinh tế hoc tập 1-NXB Giáo dục và Trường Đại học kinh tế quốc dân - Hà Nội 1993. | - |
dc.relation.reference | 3. David Beeg. Stanley Fischer. Rudiger Dornbudch - Kinh tế học tập 2 NXB Giáo dục và Trường Đại học kinh tế quốc dân - Hà Nội 1992. | - |
dc.relation.reference | 4. Nguyễn Duy Bột và Đinh Xuân Trình. Thương mại quốc tế - NXB Thống kê 1993. | - |
dc.relation.reference | 5. Các mô hình kinh tế thị trường trên thế giới - NXB Thống kê 1994 | - |
Bộ sưu tập | 05. Kinh tế đầu tư |