Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Ngô, Thị Hoài Lam,TS | |
dc.contributor.author | Đỗ, Thu Hiền | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T09:29:23Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T09:29:23Z | - |
dc.date.issued | 2000 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/7912 | - |
dc.description | Kế hoạch phát triển | |
dc.description.abstract | Chương I : Ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp và các giải pháp công nghệ xử lý chất thải ở KCN. Chương II : Phân tích giải pháp công nghệ xử lý chất thải tại KCN NOMURA-HP. Chương III : Lựa chọn giải pháp công nghệ xử lý chất thải KCN. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I : Ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp và các giải pháp công nghệ xử lý chất thải ở KCN.. Chương II : Phân tích giải pháp công nghệ xử lý chất thải tại KCN NOMURA-HP.. Chương III : Lựa chọn giải pháp công nghệ xử lý chất thải KCN. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Chất thải công nghiệp | |
dc.subject | Khu công nghiệp | |
dc.subject | NOMURA | |
dc.subject | Xử lý chất thải | |
dc.title | Lựa chọn giải pháp công nghệ xử lý chất thải khu công nghiệp( Qua mô hình khu công nghiệp NOMURA) | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.1216 | |
dc.relation.reference | 1. A. F. Holleman, E. Wiberg, Lehrbuch der Anorganischen Chemie, Berlin, 1960. | - |
dc.relation.reference | 2. A. Pintar, J. Levec, Qiem. Eng. Sci. V 47, nr. 9 - 1 1 , 1992, s. 2395. | - |
dc.relation.reference | 3. American Public Health Association, Standard Methods for the Examination of water and wastewater, New York, 1980. | - |
dc.relation.reference | 4. D. Manzavinos et. al., App. Catal. B, Environ. 7, 1996, s. 379. | - |
dc.relation.reference | 5. D.K. Denton, Quản lý môi trường, N XB Trung tàm thông tin KH KT hóa chất, Hà Nội, 1999. | - |
Bộ sưu tập | 14. Kinh tế phát triển + Kế hoạch phát triển |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Ngô, Thị Hoài Lam,TS | |
dc.contributor.author | Đỗ, Thu Hiền | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T09:29:23Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T09:29:23Z | - |
dc.date.issued | 2000 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/7912 | - |
dc.description | Kế hoạch phát triển | |
dc.description.abstract | Chương I : Ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp và các giải pháp công nghệ xử lý chất thải ở KCN. Chương II : Phân tích giải pháp công nghệ xử lý chất thải tại KCN NOMURA-HP. Chương III : Lựa chọn giải pháp công nghệ xử lý chất thải KCN. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I : Ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp và các giải pháp công nghệ xử lý chất thải ở KCN.. Chương II : Phân tích giải pháp công nghệ xử lý chất thải tại KCN NOMURA-HP.. Chương III : Lựa chọn giải pháp công nghệ xử lý chất thải KCN. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Chất thải công nghiệp | |
dc.subject | Khu công nghiệp | |
dc.subject | NOMURA | |
dc.subject | Xử lý chất thải | |
dc.title | Lựa chọn giải pháp công nghệ xử lý chất thải khu công nghiệp( Qua mô hình khu công nghiệp NOMURA) | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.1216 | |
dc.relation.reference | 1. A. F. Holleman, E. Wiberg, Lehrbuch der Anorganischen Chemie, Berlin, 1960. | - |
dc.relation.reference | 2. A. Pintar, J. Levec, Qiem. Eng. Sci. V 47, nr. 9 - 1 1 , 1992, s. 2395. | - |
dc.relation.reference | 3. American Public Health Association, Standard Methods for the Examination of water and wastewater, New York, 1980. | - |
dc.relation.reference | 4. D. Manzavinos et. al., App. Catal. B, Environ. 7, 1996, s. 379. | - |
dc.relation.reference | 5. D.K. Denton, Quản lý môi trường, N XB Trung tàm thông tin KH KT hóa chất, Hà Nội, 1999. | - |
Bộ sưu tập | 14. Kinh tế phát triển + Kế hoạch phát triển |