Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đặng,, Ngọc Đức, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Lê, Đồng Duy Trung | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:05:57Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:05:57Z | - |
dc.date.issued | 2021 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/797 | - |
dc.description | Tài chính - Ngân hàng | |
dc.description.abstract | Chương 1: Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý thuyết về quy mô và hiệu quả của ngân hàng thương mại. Chương 2: Phương pháp nghiên cứu. Chương 3: Kết quả nghiên cứu. Chương 4: Kết luận và hàm ý chính sách. | |
dc.description.tableofcontents | Chương 1: Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý thuyết về quy mô và hiệu quả của ngân hàng thương mại. Chương 2: Phương pháp nghiên cứu. Chương 3: Kết quả nghiên cứu. Chương 4: Kết luận và hàm ý chính sách. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Hiệu quả theo quy mô | |
dc.subject | Ngân hàng thương mại | |
dc.subject | Việt Nam | |
dc.title | Hiệu quả theo quy mô của các ngân hàng thương mại Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1697 | |
dc.relation.reference | 1. Abedifar, P., Molyneux, P. and Tarazi, A. (2014), Non-interest income activities and bank lending, truy cập ngày 21/10/2014 tại https://papers.ssrn.com/sol3/papers.cfm? abstract_id=2395799. | - |
dc.relation.reference | 2. Acharya, V. V. and Skeie, D. (2011), ‘A Model of Liquidity Hoarding and Term Premia in Inter-Bank Markets’, Journal of Monetary Economics, số 58, tr. 436–447. | - |
dc.relation.reference | 3. Acharya, V. V. and Viswanathan, S. (2011), ‘Leverage, Moral Hazard, and Liquidity’, The Journal of Finance, số 66, tr. 99–138. | - |
dc.relation.reference | 4. Aigner, D., Lovell, C. K., & Schmidt, P. (1977), ‘Formulation and estimation of stochastic frontier production function models’, Journal of Econometrics, số 6, tập 1, tr. 21-37. | - |
dc.relation.reference | 5. Albertazzi, U. and Gambacorta, L. (2009), ‘Bank Profitability and the Business Cycle’, Journal of Financial Stability, số 5, tr. 393-409. | - |
Bộ sưu tập | 24. Tài chính - Ngân hàng |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Đặng,, Ngọc Đức, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Lê, Đồng Duy Trung | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:05:57Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:05:57Z | - |
dc.date.issued | 2021 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/797 | - |
dc.description | Tài chính - Ngân hàng | |
dc.description.abstract | Chương 1: Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý thuyết về quy mô và hiệu quả của ngân hàng thương mại. Chương 2: Phương pháp nghiên cứu. Chương 3: Kết quả nghiên cứu. Chương 4: Kết luận và hàm ý chính sách. | |
dc.description.tableofcontents | Chương 1: Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý thuyết về quy mô và hiệu quả của ngân hàng thương mại. Chương 2: Phương pháp nghiên cứu. Chương 3: Kết quả nghiên cứu. Chương 4: Kết luận và hàm ý chính sách. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Hiệu quả theo quy mô | |
dc.subject | Ngân hàng thương mại | |
dc.subject | Việt Nam | |
dc.title | Hiệu quả theo quy mô của các ngân hàng thương mại Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1697 | |
dc.relation.reference | 1. Abedifar, P., Molyneux, P. and Tarazi, A. (2014), Non-interest income activities and bank lending, truy cập ngày 21/10/2014 tại https://papers.ssrn.com/sol3/papers.cfm? abstract_id=2395799. | - |
dc.relation.reference | 2. Acharya, V. V. and Skeie, D. (2011), ‘A Model of Liquidity Hoarding and Term Premia in Inter-Bank Markets’, Journal of Monetary Economics, số 58, tr. 436–447. | - |
dc.relation.reference | 3. Acharya, V. V. and Viswanathan, S. (2011), ‘Leverage, Moral Hazard, and Liquidity’, The Journal of Finance, số 66, tr. 99–138. | - |
dc.relation.reference | 4. Aigner, D., Lovell, C. K., & Schmidt, P. (1977), ‘Formulation and estimation of stochastic frontier production function models’, Journal of Econometrics, số 6, tập 1, tr. 21-37. | - |
dc.relation.reference | 5. Albertazzi, U. and Gambacorta, L. (2009), ‘Bank Profitability and the Business Cycle’, Journal of Financial Stability, số 5, tr. 393-409. | - |
Bộ sưu tập | 24. Tài chính - Ngân hàng |