Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Hữu Tài, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Đặng, Hương Giang | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:06:19Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:06:19Z | - |
dc.date.issued | 2018 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/873 | - |
dc.description | Tài chính - Ngân hàng | |
dc.description.abstract | Chương I: Giới thiệu về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý luận về GDPS và phát triển GDPS tại NHTM. Chương III: Thực trạng GDPS tại các NHTM Việt Nam hiện nay. Chương IV: Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển GDPS tại các NHTM VN Chương V: Một số giải pháp nhằm phát triển GDPS tại các NHTM Việt Nam hiện nay. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Giới thiệu về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý luận về GDPS và phát triển GDPS tại NHTM. Chương III: Thực trạng GDPS tại các NHTM Việt Nam hiện nay. Chương IV: Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển GDPS tại các NHTM VN Chương V: Một số giải pháp nhằm phát triển GDPS tại các NHTM Việt Nam hiện nay. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Giao dịch tài chính | |
dc.subject | Ngân hàng thương mại | |
dc.title | Kinh nghiệm sử dụng chính sách chống bán phá giá hàng nhập khẩu trên thế giới và bài học cho Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1397 | |
dc.relation.reference | 1. ACB, Ngân hàng TMCP Á Châu, (2006-2016), Báo cáo thường niên. | - |
dc.relation.reference | 2. Adkins, A., Lee, C., Carter, A., & Simpson, W.S., (2007), „Managerial incentives and the use of foreign‐exchange derivatives by banks‟, Journal of Financial Research, Số 30.3, tr. 399-413. | - |
dc.relation.reference | 3. Afza, T. & Alam, A. (2011), „Determinants of extent of financial derivative usage‟, African Journal of Business Management, Số 5(20), tr. 8331 -8336. | - |
dc.relation.reference | 4. hamed Kameel Mydin Meera (2002), „Hedging Foreign Exchange Risk with Forwards, Futures, Options and the Gold Dinar: Comparison Note‟ Economist magazine's Pocket World in Figures, 2002 Edition, tr. 30 - 41. | - |
dc.relation.reference | 5. Allayannisa, G. & Ofek, E. (2001), „Exchange rate exposure, hedging, and the use of foreign currency derivatives‟, Journal of International Money and | - |
dc.relation.reference | Finance, Số 20, tr 273–296. | - |
Bộ sưu tập | 24. Tài chính - Ngân hàng |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Hữu Tài, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Đặng, Hương Giang | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:06:19Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:06:19Z | - |
dc.date.issued | 2018 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/873 | - |
dc.description | Tài chính - Ngân hàng | |
dc.description.abstract | Chương I: Giới thiệu về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý luận về GDPS và phát triển GDPS tại NHTM. Chương III: Thực trạng GDPS tại các NHTM Việt Nam hiện nay. Chương IV: Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển GDPS tại các NHTM VN Chương V: Một số giải pháp nhằm phát triển GDPS tại các NHTM Việt Nam hiện nay. | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Giới thiệu về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý luận về GDPS và phát triển GDPS tại NHTM. Chương III: Thực trạng GDPS tại các NHTM Việt Nam hiện nay. Chương IV: Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển GDPS tại các NHTM VN Chương V: Một số giải pháp nhằm phát triển GDPS tại các NHTM Việt Nam hiện nay. | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Giao dịch tài chính | |
dc.subject | Ngân hàng thương mại | |
dc.title | Kinh nghiệm sử dụng chính sách chống bán phá giá hàng nhập khẩu trên thế giới và bài học cho Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1397 | |
dc.relation.reference | 1. ACB, Ngân hàng TMCP Á Châu, (2006-2016), Báo cáo thường niên. | - |
dc.relation.reference | 2. Adkins, A., Lee, C., Carter, A., & Simpson, W.S., (2007), „Managerial incentives and the use of foreign‐exchange derivatives by banks‟, Journal of Financial Research, Số 30.3, tr. 399-413. | - |
dc.relation.reference | 3. Afza, T. & Alam, A. (2011), „Determinants of extent of financial derivative usage‟, African Journal of Business Management, Số 5(20), tr. 8331 -8336. | - |
dc.relation.reference | 4. hamed Kameel Mydin Meera (2002), „Hedging Foreign Exchange Risk with Forwards, Futures, Options and the Gold Dinar: Comparison Note‟ Economist magazine's Pocket World in Figures, 2002 Edition, tr. 30 - 41. | - |
dc.relation.reference | 5. Allayannisa, G. & Ofek, E. (2001), „Exchange rate exposure, hedging, and the use of foreign currency derivatives‟, Journal of International Money and | - |
dc.relation.reference | Finance, Số 20, tr 273–296. | - |
Bộ sưu tập | 24. Tài chính - Ngân hàng |