Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Phạm, Văn tuấn,TS | |
dc.contributor.author | Hoàng, Thị Luyến | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T11:49:12Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T11:49:12Z | - |
dc.date.issued | 2016 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/12349 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Mở đầu. Chương II: Tổng quan nghiên cứu. Chương III: Thiết kế nghiên cứu và Kết quả nghiên cứu. Chương IV: Giải pháp và Kết luận, kiến nghị | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Mở đầu. Chương II: Tổng quan nghiên cứu. Chương III: Thiết kế nghiên cứu và Kết quả nghiên cứu. Chương IV: Giải pháp và Kết luận, kiến nghị | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Công ty | |
dc.subject | Dịch vụ | |
dc.subject | EHKO | |
dc.subject | Giải pháp | |
dc.subject | Khách hàng | |
dc.subject | Mỹ phẩm | |
dc.subject | Sản phẩm | |
dc.subject | Thương mại | |
dc.title | Giải pháp nâng cao sự thỏa mãn của khách hàng đối với sản phẩm mỹ phẩm Tốc C : EHKO tại Công ty thương mại dịch vụ cuộc sống xanh | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.12325 | |
dc.relation.reference | 1. Bachelet, D (1995), “Customer Satisfaction Research”, European Society for Opinion and Marketing Research. | - |
dc.relation.reference | 2. Bitner, M.J. and Hubbert, A.R. (1994), Encounter satisfaction versus overall satisfaction versus service quality: the consumer’s voice, in Rust, R.T. and Oliver, R.L. (Eds), Service Quality: New Directions in Theory and Practice, Sage Publications, Thousand Oaks, CA. | - |
dc.relation.reference | 3. Carpenter, Jason M. and Ann Fairhurst (2005), “Consumer Shopping Value, Satisfaction, and Loyalty for Retail Apparel Brands.” Journal of Fashion Marketing and Management 9 (3), pp. 256-269. | - |
dc.relation.reference | 4. Davidow, M. (2003). Have you heard the world? The effect of word of mouth on perceived justice, satisfaction and repurchase intentions following compliant handling. Journal of Consumer Satifaction, dissatisfaction and complaining behavior, 16,67-80. | - |
dc.relation.reference | 5. Fomell, Claes. (1992) A National Customer Satisfaction Barometer: The Swedish Experience. Journal oj Marketing (January), 1-2 1.). | - |
Bộ sưu tập | 23. Quản trị kinh doanh |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Phạm, Văn tuấn,TS | |
dc.contributor.author | Hoàng, Thị Luyến | |
dc.date.accessioned | 2022-08-12T11:49:12Z | - |
dc.date.available | 2022-08-12T11:49:12Z | - |
dc.date.issued | 2016 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/12349 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Mở đầu. Chương II: Tổng quan nghiên cứu. Chương III: Thiết kế nghiên cứu và Kết quả nghiên cứu. Chương IV: Giải pháp và Kết luận, kiến nghị | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Mở đầu. Chương II: Tổng quan nghiên cứu. Chương III: Thiết kế nghiên cứu và Kết quả nghiên cứu. Chương IV: Giải pháp và Kết luận, kiến nghị | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Công ty | |
dc.subject | Dịch vụ | |
dc.subject | EHKO | |
dc.subject | Giải pháp | |
dc.subject | Khách hàng | |
dc.subject | Mỹ phẩm | |
dc.subject | Sản phẩm | |
dc.subject | Thương mại | |
dc.title | Giải pháp nâng cao sự thỏa mãn của khách hàng đối với sản phẩm mỹ phẩm Tốc C : EHKO tại Công ty thương mại dịch vụ cuộc sống xanh | |
dc.type | Luận Văn Thạc Sỹ | |
dc.identifier.barcode | ThS.12325 | |
dc.relation.reference | 1. Bachelet, D (1995), “Customer Satisfaction Research”, European Society for Opinion and Marketing Research. | - |
dc.relation.reference | 2. Bitner, M.J. and Hubbert, A.R. (1994), Encounter satisfaction versus overall satisfaction versus service quality: the consumer’s voice, in Rust, R.T. and Oliver, R.L. (Eds), Service Quality: New Directions in Theory and Practice, Sage Publications, Thousand Oaks, CA. | - |
dc.relation.reference | 3. Carpenter, Jason M. and Ann Fairhurst (2005), “Consumer Shopping Value, Satisfaction, and Loyalty for Retail Apparel Brands.” Journal of Fashion Marketing and Management 9 (3), pp. 256-269. | - |
dc.relation.reference | 4. Davidow, M. (2003). Have you heard the world? The effect of word of mouth on perceived justice, satisfaction and repurchase intentions following compliant handling. Journal of Consumer Satifaction, dissatisfaction and complaining behavior, 16,67-80. | - |
dc.relation.reference | 5. Fomell, Claes. (1992) A National Customer Satisfaction Barometer: The Swedish Experience. Journal oj Marketing (January), 1-2 1.). | - |
Bộ sưu tập | 23. Quản trị kinh doanh |