Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Quốc Duy, TS | |
dc.contributor.advisor | Lê, Anh Tuấn, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Vũ, Hồng Tuấn | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:17:46Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:17:46Z | - |
dc.date.issued | 2020 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1453 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu Chương III: Phương pháp nghiên cứu Chương IV: Kết quả nghiên cứu Chương V: Bình luận kết quả nghiên cứu và khuyến nghị | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu Chương III: Phương pháp nghiên cứu Chương IV: Kết quả nghiên cứu Chương V: Bình luận kết quả nghiên cứu và khuyến nghị | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Nhân tố ảnh hưởng | |
dc.subject | Đổi mới sáng tạo | |
dc.title | Các nhân tố ảnh hưởng đến đổi mới sáng tạo quy trình - Nghiên cứu trong các doanh nghiệp phát điện Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1605 | |
dc.relation.reference | 1. Adam S Richard, John Bessant và Robert Phelps (2006), "Innovation management measurement: A review", International journal of management reviews số 8(1), Trang: 21-47. | - |
dc.relation.reference | 2. A lipour Mohammad (2012), "The effect of intellectual capital on firm performance: an investigation of Iran insurance companies", Measuring Business | - |
dc.relation.reference | Excellence, số 16(1), Trang: 53-66. | - |
dc.relation.reference | 3. Amabile Teresa M (1988), "A m odel of creativity and innovation in organizations", Research in organizational behavior, số 10(1), Trang: 123-167. | - |
dc.relation.reference | 4. Amabile Teresa M (1997), "Motivating creativity in organizations: On doing what you love and loving what you do", California management review, số 40(1), Trang: 39-58. | - |
dc.relation.reference | 5. Amitay Mayan, Micha Popper và Raanan Lipshitz (2005), "Leadership styles and organizational learning in community clinics", The Learning Organization, số 12(1), Trang: 57-70. | - |
Bộ sưu tập | 18. Quản trị kinh doanh |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Quốc Duy, TS | |
dc.contributor.advisor | Lê, Anh Tuấn, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Vũ, Hồng Tuấn | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:17:46Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:17:46Z | - |
dc.date.issued | 2020 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1453 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu Chương III: Phương pháp nghiên cứu Chương IV: Kết quả nghiên cứu Chương V: Bình luận kết quả nghiên cứu và khuyến nghị | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Giới thiệu chung về nghiên cứu Chương II: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu Chương III: Phương pháp nghiên cứu Chương IV: Kết quả nghiên cứu Chương V: Bình luận kết quả nghiên cứu và khuyến nghị | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Nhân tố ảnh hưởng | |
dc.subject | Đổi mới sáng tạo | |
dc.title | Các nhân tố ảnh hưởng đến đổi mới sáng tạo quy trình - Nghiên cứu trong các doanh nghiệp phát điện Việt Nam | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1605 | |
dc.relation.reference | 1. Adam S Richard, John Bessant và Robert Phelps (2006), "Innovation management measurement: A review", International journal of management reviews số 8(1), Trang: 21-47. | - |
dc.relation.reference | 2. A lipour Mohammad (2012), "The effect of intellectual capital on firm performance: an investigation of Iran insurance companies", Measuring Business | - |
dc.relation.reference | Excellence, số 16(1), Trang: 53-66. | - |
dc.relation.reference | 3. Amabile Teresa M (1988), "A m odel of creativity and innovation in organizations", Research in organizational behavior, số 10(1), Trang: 123-167. | - |
dc.relation.reference | 4. Amabile Teresa M (1997), "Motivating creativity in organizations: On doing what you love and loving what you do", California management review, số 40(1), Trang: 39-58. | - |
dc.relation.reference | 5. Amitay Mayan, Micha Popper và Raanan Lipshitz (2005), "Leadership styles and organizational learning in community clinics", The Learning Organization, số 12(1), Trang: 57-70. | - |
Bộ sưu tập | 18. Quản trị kinh doanh |