Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Thị Hoài Dung, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Phan, Thị Thanh Hoa | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:18:31Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:18:31Z | - |
dc.date.issued | 2019 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1552 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu Chương II: Phương pháp nghiên cứu Chương III: Kết quả nghiên cứu Chương IV: Kết luận và hàm ý quản trị | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu Chương II: Phương pháp nghiên cứu Chương III: Kết quả nghiên cứu Chương IV: Kết luận và hàm ý quản trị | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Hình ảnh thương hiệu | |
dc.subject | Thương hiệu | |
dc.subject | Đại học Kinh tế Quốc dân | |
dc.title | Mối quan hệ giữa đặc tính thương hiệu và hình ảnh thương hiệu. Nghiên cứu điển hình trường hợp Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1476 | |
dc.relation.reference | 1. Aaker, D.A. and Shansby, G.J. (1982), "Positioning your product", Business Horizons, 25(3), pp. 56-62. | - |
dc.relation.reference | 2. Aaker, D. A. (1991) Managing Brand Equity: Capitalizing on the Value of a Brand Name, The Free Press, New York, NY. | - |
dc.relation.reference | 3. Aaker, D. and Biehl, A. (1993), Brand Equity and Advertising, Lawrence Erlbaum, Hillsdale, NJ. | - |
dc.relation.reference | 4. Aaker, D. A. (1996), Building Strong Brands, The Free Press, New York, NY. | - |
dc.relation.reference | 5. Aaker, J. (1997), "Dimensions of brand personality", Journal of Marketing Research, 24 (August), pp. 347-56. | - |
Bộ sưu tập | 18. Quản trị kinh doanh |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Thị Hoài Dung, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Phan, Thị Thanh Hoa | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:18:31Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:18:31Z | - |
dc.date.issued | 2019 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1552 | - |
dc.description | Quản trị kinh doanh | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu Chương II: Phương pháp nghiên cứu Chương III: Kết quả nghiên cứu Chương IV: Kết luận và hàm ý quản trị | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu Chương II: Phương pháp nghiên cứu Chương III: Kết quả nghiên cứu Chương IV: Kết luận và hàm ý quản trị | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Hình ảnh thương hiệu | |
dc.subject | Thương hiệu | |
dc.subject | Đại học Kinh tế Quốc dân | |
dc.title | Mối quan hệ giữa đặc tính thương hiệu và hình ảnh thương hiệu. Nghiên cứu điển hình trường hợp Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1476 | |
dc.relation.reference | 1. Aaker, D.A. and Shansby, G.J. (1982), "Positioning your product", Business Horizons, 25(3), pp. 56-62. | - |
dc.relation.reference | 2. Aaker, D. A. (1991) Managing Brand Equity: Capitalizing on the Value of a Brand Name, The Free Press, New York, NY. | - |
dc.relation.reference | 3. Aaker, D. and Biehl, A. (1993), Brand Equity and Advertising, Lawrence Erlbaum, Hillsdale, NJ. | - |
dc.relation.reference | 4. Aaker, D. A. (1996), Building Strong Brands, The Free Press, New York, NY. | - |
dc.relation.reference | 5. Aaker, J. (1997), "Dimensions of brand personality", Journal of Marketing Research, 24 (August), pp. 347-56. | - |
Bộ sưu tập | 18. Quản trị kinh doanh |