Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Thị Minh, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Lê, Thị Anh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:23:52Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:23:52Z | - |
dc.date.issued | 2020 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1902 | - |
dc.description | Toán kinh tế | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận và tổng quan nghiên cứu Chương II: Phương pháp nghiên cứu Chương III: Thực trạng thị trường ra an toàn Việt Nam và số liệu điều tra Chương IV: Phân tích định lượng về hành vi tiêu dùng rau an toàn của khách hàng Chương V: Kết luận và kiến nghị | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận và tổng quan nghiên cứu Chương II: Phương pháp nghiên cứu Chương III: Thực trạng thị trường ra an toàn Việt Nam và số liệu điều tra Chương IV: Phân tích định lượng về hành vi tiêu dùng rau an toàn của khách hàng Chương V: Kết luận và kiến nghị | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Hành vi tiêu dùng | |
dc.subject | Mô hình toán | |
dc.subject | Rau an toàn | |
dc.subject | Việt Nam | |
dc.title | Sử dụng mô hình toán kinh tế nghiên cứu hành vi tiêu dùng rau an toàn của người dân Việt Nam trong điều kiện thông tin không đối xứng | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1604 | |
dc.relation.reference | 1. “Ahn, J., J. Lee, J. Lee, and T. Kim (2006), “An Analysis of Consumer Preferences among Wireless LAN and Mobile Internet Services”, ETRI | - |
dc.relation.reference | Journal, 28, pp.205-215. | - |
dc.relation.reference | 2. Ajzen, L, & Fishbein, M. (1977), “Attitude-behavior relations: A theoretical analysis and review of empirical research”, Psychological Bulletin, 84(5), | - |
dc.relation.reference | pp.888-918. | - |
dc.relation.reference | 3. Ajzen, I. (1991), “The theory of planned behavior”, Organizational Behavior and Human Decision Processes, 50, pp. 179-211. | - |
dc.relation.reference | 4. Akerlof, G. (1970), “The market for ‘lemons’: Qualitative uncertainty and the market mechanism”, Quarterly Journal of Economics, Vol. 84, pp.488-500. | - |
dc.relation.reference | 5. Allison, P. D., & Christakis, N. (1994), “Logit models for sets of ranked items”, Sociological Methodology, 24, pp. 199-228. | - |
Bộ sưu tập | 08. Toán kinh tế |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Nguyễn, Thị Minh, PGS.TS | |
dc.contributor.author | Lê, Thị Anh | |
dc.date.accessioned | 2022-08-10T05:23:52Z | - |
dc.date.available | 2022-08-10T05:23:52Z | - |
dc.date.issued | 2020 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/1902 | - |
dc.description | Toán kinh tế | |
dc.description.abstract | Chương I: Cơ sở lý luận và tổng quan nghiên cứu Chương II: Phương pháp nghiên cứu Chương III: Thực trạng thị trường ra an toàn Việt Nam và số liệu điều tra Chương IV: Phân tích định lượng về hành vi tiêu dùng rau an toàn của khách hàng Chương V: Kết luận và kiến nghị | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Cơ sở lý luận và tổng quan nghiên cứu Chương II: Phương pháp nghiên cứu Chương III: Thực trạng thị trường ra an toàn Việt Nam và số liệu điều tra Chương IV: Phân tích định lượng về hành vi tiêu dùng rau an toàn của khách hàng Chương V: Kết luận và kiến nghị | |
dc.language.iso | vie | |
dc.publisher | Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Hành vi tiêu dùng | |
dc.subject | Mô hình toán | |
dc.subject | Rau an toàn | |
dc.subject | Việt Nam | |
dc.title | Sử dụng mô hình toán kinh tế nghiên cứu hành vi tiêu dùng rau an toàn của người dân Việt Nam trong điều kiện thông tin không đối xứng | |
dc.type | Luận Án Tiến Sĩ | |
dc.identifier.barcode | LATS.1604 | |
dc.relation.reference | 1. “Ahn, J., J. Lee, J. Lee, and T. Kim (2006), “An Analysis of Consumer Preferences among Wireless LAN and Mobile Internet Services”, ETRI | - |
dc.relation.reference | Journal, 28, pp.205-215. | - |
dc.relation.reference | 2. Ajzen, L, & Fishbein, M. (1977), “Attitude-behavior relations: A theoretical analysis and review of empirical research”, Psychological Bulletin, 84(5), | - |
dc.relation.reference | pp.888-918. | - |
dc.relation.reference | 3. Ajzen, I. (1991), “The theory of planned behavior”, Organizational Behavior and Human Decision Processes, 50, pp. 179-211. | - |
dc.relation.reference | 4. Akerlof, G. (1970), “The market for ‘lemons’: Qualitative uncertainty and the market mechanism”, Quarterly Journal of Economics, Vol. 84, pp.488-500. | - |
dc.relation.reference | 5. Allison, P. D., & Christakis, N. (1994), “Logit models for sets of ranked items”, Sociological Methodology, 24, pp. 199-228. | - |
Bộ sưu tập | 08. Toán kinh tế |