Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Phạm, Thị Tuyết, TS | |
dc.contributor.author | Đặng, Hoàng Thảo | |
dc.contributor.other | Nguyễn, Thị Hồng Trang | |
dc.contributor.other | Dương, Thu Thảo | |
dc.contributor.other | Đặng, Thị Thùy Linh | |
dc.date.accessioned | 2022-09-08T07:41:28Z | - |
dc.date.available | 2022-09-08T07:41:28Z | - |
dc.date.issued | 2013 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/27409 | - |
dc.description | Đề tài nghiên cứu Sinh viên | |
dc.description.abstract | Chương 1: Cơ sở lý luận về hoạt động bán hàng Groupon. Chương 2: Thực trạng hoạt động bán hàng Groupon tại Việt Nam. Chương 3: Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng Groupon ở Việt Nam. | |
dc.description.tableofcontents | Chương 1: Cơ sở lý luận về hoạt động bán hàng Groupon. Chương 2: Thực trạng hoạt động bán hàng Groupon tại Việt Nam. Chương 3: Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng Groupon ở Việt Nam. | |
dc.language.iso | vi | |
dc.subject | Bán hàng | |
dc.subject | Groupon | |
dc.title | Hoạt động bán hàng Groupon tại Việt Nam | |
dc.type | Đề tài nghiên cứu | |
dc.identifier.barcode | QTKD19 | |
dc.relation.reference | 1. Philip Kotler, “Marketing căn bản ”, NXB Lao động - Xã hội, 2007 | - |
dc.relation.reference | 2. Adam Khoo, “Bí quyết tay trắng thành triệu phú ”, NXB Phụ nữ, 2009 3. Joe Vitale - Jo Han, “Bí quyết kinh doanh trên mạng - Những nhà kinh doanh hàng đầu trên mạng tiết lộ 40 cách kiếm tiền gần như ngay lập tức chỉ bằng email” , NXB Lao động - Xã hội, 2008 | - |
dc.relation.reference | 4. Trần Thị Thu Hiền, “Thưong mại điện tử và thực trạng, giải pháp ở Việt Nam ”, Hà Nội 2009 | - |
dc.relation.reference | 5. Trần Thị Thủy, “Xúc tiến thương mại trong thương mại điện tử và một số giải pháp với các doanh nghiệp Việt Nam ”, Hà Nội 2010 | - |
Bộ sưu tập | Đề tài nghiên cứu Sinh viên |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Phạm, Thị Tuyết, TS | |
dc.contributor.author | Đặng, Hoàng Thảo | |
dc.contributor.other | Nguyễn, Thị Hồng Trang | |
dc.contributor.other | Dương, Thu Thảo | |
dc.contributor.other | Đặng, Thị Thùy Linh | |
dc.date.accessioned | 2022-09-08T07:41:28Z | - |
dc.date.available | 2022-09-08T07:41:28Z | - |
dc.date.issued | 2013 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/27409 | - |
dc.description | Đề tài nghiên cứu Sinh viên | |
dc.description.abstract | Chương 1: Cơ sở lý luận về hoạt động bán hàng Groupon. Chương 2: Thực trạng hoạt động bán hàng Groupon tại Việt Nam. Chương 3: Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng Groupon ở Việt Nam. | |
dc.description.tableofcontents | Chương 1: Cơ sở lý luận về hoạt động bán hàng Groupon. Chương 2: Thực trạng hoạt động bán hàng Groupon tại Việt Nam. Chương 3: Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng Groupon ở Việt Nam. | |
dc.language.iso | vi | |
dc.subject | Bán hàng | |
dc.subject | Groupon | |
dc.title | Hoạt động bán hàng Groupon tại Việt Nam | |
dc.type | Đề tài nghiên cứu | |
dc.identifier.barcode | QTKD19 | |
dc.relation.reference | 1. Philip Kotler, “Marketing căn bản ”, NXB Lao động - Xã hội, 2007 | - |
dc.relation.reference | 2. Adam Khoo, “Bí quyết tay trắng thành triệu phú ”, NXB Phụ nữ, 2009 3. Joe Vitale - Jo Han, “Bí quyết kinh doanh trên mạng - Những nhà kinh doanh hàng đầu trên mạng tiết lộ 40 cách kiếm tiền gần như ngay lập tức chỉ bằng email” , NXB Lao động - Xã hội, 2008 | - |
dc.relation.reference | 4. Trần Thị Thu Hiền, “Thưong mại điện tử và thực trạng, giải pháp ở Việt Nam ”, Hà Nội 2009 | - |
dc.relation.reference | 5. Trần Thị Thủy, “Xúc tiến thương mại trong thương mại điện tử và một số giải pháp với các doanh nghiệp Việt Nam ”, Hà Nội 2010 | - |
Bộ sưu tập | Đề tài nghiên cứu Sinh viên |