Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Trần, Hoài Nam, THS | |
dc.contributor.author | Đỗ, Thế Anh | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T15:59:06Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T15:59:06Z | - |
dc.date.issued | 2018 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/39364 | - |
dc.description | Thống kê kinh tế | |
dc.description.abstract | Chương I: Tổng quan về chất lượng dịch vụ môi giới BĐS và sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ môi giới BĐS; Chương II: Phân tích thống kê sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ tại CTCP Bighomes; Chương III: Thực trạng và giải pháp cải thiện chất lượng dịch vụ môi giới bất động sản tại Hà Nội; | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Tổng quan về chất lượng dịch vụ môi giới BĐS và sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ môi giới BĐS; Chương II: Phân tích thống kê sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ tại CTCP Bighomes; Chương III: Thực trạng và giải pháp cải thiện chất lượng dịch vụ môi giới bất động sản tại Hà Nội; | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Môi giới bất động sản | |
dc.subject | Sự hài lòng của khách hàng | |
dc.subject | Công ty cổ phần đầu tư địa ốc Bighomes. | |
dc.title | Đánh giá ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ môi giới bất động sản đến sự hài lòng của khách hàng tại công ty cổ phần đầu tư địa ốc Bighomes. | |
dc.type | Chuyên đề tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | 20.18.00016 | |
dc.relation.reference | 1. Feigenbaum, A V (1945), Quality control: principles, practice and administration; an industrial management tool for improving product quality and design and for reducing operating costs and losses, McGraw-Hill industrial organization and management series, New York, McGraw-Hill, OCLC 18582947; 2. American Society of Quality (ASQ). (Asq.org); 3. Christian Grönroos, (1984) "A Service Quality Model and its Marketing Implications", European Journal of Marketing, Vol. 18 Issue: 4. pp.36-44.; 4. Parasuraman, A, Ziethaml, V. and Berry, L.L., "SERVQUAL: A Multiple- Item Scale for Measuring Consumer Perceptions of Service Quality' Journal of Retailing, Vo. 62. no. 1. 1988, pp 12-40; 5. Parasuraman, A., Berry, L.L. and Zeithaml, V.A., “Refinement and Reassessment of the SERVQUAL scale,” Journal of Retailing, Vol. 67, no. 4. 1991. pp 57-67 | - |
Bộ sưu tập | 24. Ngành Thống kê kinh tế |
Tải ứng dụng đọc sách
Qr code NEU Book Reader
(Lưu ý: Sử dụng ứng dụng NEU Book Reader để xem đầy đủ tài liệu.
Bạn đọc có thể tải NEU Book Reader từ App Store hoặc Google play
với từ khóa "NEU Book Reader")
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.contributor.advisor | Trần, Hoài Nam, THS | |
dc.contributor.author | Đỗ, Thế Anh | |
dc.date.accessioned | 2022-09-12T15:59:06Z | - |
dc.date.available | 2022-09-12T15:59:06Z | - |
dc.date.issued | 2018 | |
dc.identifier.uri | https://dlib.neu.edu.vn/handle/NEU/39364 | - |
dc.description | Thống kê kinh tế | |
dc.description.abstract | Chương I: Tổng quan về chất lượng dịch vụ môi giới BĐS và sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ môi giới BĐS; Chương II: Phân tích thống kê sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ tại CTCP Bighomes; Chương III: Thực trạng và giải pháp cải thiện chất lượng dịch vụ môi giới bất động sản tại Hà Nội; | |
dc.description.tableofcontents | Chương I: Tổng quan về chất lượng dịch vụ môi giới BĐS và sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ môi giới BĐS; Chương II: Phân tích thống kê sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ tại CTCP Bighomes; Chương III: Thực trạng và giải pháp cải thiện chất lượng dịch vụ môi giới bất động sản tại Hà Nội; | |
dc.language.iso | vi | |
dc.publisher | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | |
dc.subject | Môi giới bất động sản | |
dc.subject | Sự hài lòng của khách hàng | |
dc.subject | Công ty cổ phần đầu tư địa ốc Bighomes. | |
dc.title | Đánh giá ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ môi giới bất động sản đến sự hài lòng của khách hàng tại công ty cổ phần đầu tư địa ốc Bighomes. | |
dc.type | Chuyên đề tốt nghiệp | |
dc.identifier.barcode | 20.18.00016 | |
dc.relation.reference | 1. Feigenbaum, A V (1945), Quality control: principles, practice and administration; an industrial management tool for improving product quality and design and for reducing operating costs and losses, McGraw-Hill industrial organization and management series, New York, McGraw-Hill, OCLC 18582947; 2. American Society of Quality (ASQ). (Asq.org); 3. Christian Grönroos, (1984) "A Service Quality Model and its Marketing Implications", European Journal of Marketing, Vol. 18 Issue: 4. pp.36-44.; 4. Parasuraman, A, Ziethaml, V. and Berry, L.L., "SERVQUAL: A Multiple- Item Scale for Measuring Consumer Perceptions of Service Quality' Journal of Retailing, Vo. 62. no. 1. 1988, pp 12-40; 5. Parasuraman, A., Berry, L.L. and Zeithaml, V.A., “Refinement and Reassessment of the SERVQUAL scale,” Journal of Retailing, Vol. 67, no. 4. 1991. pp 57-67 | - |
Bộ sưu tập | 24. Ngành Thống kê kinh tế |